Định nghĩa của từ penal

penaladjective

hình phạt

/ˈpiːnl//ˈpiːnl/

Từ "penal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "penalis," có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến hình phạt" hoặc "of or pertaining to a penalty." Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "paenalis", có nghĩa là " penalty" hoặc "hình phạt". Từ "penalis" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "penal," và được sử dụng để chỉ hình phạt, hình phạt hoặc thứ gì đó liên quan đến nó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "penal" thường dùng để chỉ luật hình sự, hình phạt hoặc tù giam. Ví dụ, "penal code" là một tập hợp các luật liên quan đến các tội phạm và hậu quả của chúng. Từ "penal" cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó nhằm trừng phạt hoặc ngăn chặn hành vi sai trái, chẳng hạn như một thuộc địa hình sự. Trong suốt lịch sử của mình, từ "penal" đã được sử dụng để truyền đạt ý tưởng về hình phạt hoặc hậu quả, và nguồn gốc của nó trong tiếng Latin phản ánh tầm quan trọng của luật pháp và đạo đức trong văn hóa La Mã cổ đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự

examplepenal laws: luật hình

meaningcó thể bị hình phạt

examplepenal offence: tội hình sự, tội có thể bị hình phạt

meaningcoi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt

examplepenal servitude for life: tội khổ sai chung thân

namespace

connected with or used for punishment, especially by law

liên quan đến hoặc được sử dụng để trừng phạt, đặc biệt là theo luật pháp

Ví dụ:
  • penal reforms

    cải cách hình sự

  • the penal system

    hệ thống hình phạt

  • Criminals could at one time be sentenced to penal servitude (= prison with hard physical work).

    Tội phạm có thể bị kết án khổ sai (= nhà tù kèm theo lao động chân tay nặng nhọc).

  • a penal colony (= a place where criminals were sent as a punishment in the past)

    một trại giam (= nơi mà tội phạm bị đưa đến để trừng phạt trong quá khứ)

that can be punished by law

điều đó có thể bị pháp luật trừng phạt

Ví dụ:
  • a penal offence

    một tội hình sự

very severe

rất nghiêm trọng

Ví dụ:
  • penal rates of interest

    lãi suất phạt

Từ, cụm từ liên quan