Định nghĩa của từ pelican crossing

pelican crossingnoun

đường đi qua của bồ nông

/ˌpelɪkən ˈkrɒsɪŋ//ˌpelɪkən ˈkrɔːsɪŋ/

Thuật ngữ "pelican crossing" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh để chỉ một loại tín hiệu dành cho người đi bộ qua đường tại ngã tư đường. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi những lối đi dành cho người đi bộ này lần đầu tiên được đưa vào sử dụng tại quốc gia này. Vào thời điểm đó, pelican (viết tắt của Pedestrian Light Controlled Crossing) là một trong những hệ thống tín hiệu giao thông đầu tiên được thiết kế riêng để kiểm soát chuyển động của người đi bộ. Cái tên "pelican" được một nhóm kỹ sư tại Hội đồng Đại London (GLC) lựa chọn, những người được giao nhiệm vụ phát triển hệ thống lối đi dành cho người đi bộ mới này. Cái tên "pelican" là một cách chơi chữ dựa trên thói quen lặn xuống nước để múc con mồi bằng mỏ của loài chim này, vì bản thân các tín hiệu bao gồm một bộ "beaks" hạ xuống từ trên cao để nhấn nút và dừng xe lại. Những chiếc mỏ này không còn được sử dụng trong lối đi dành cho người đi bộ qua đường hiện đại nữa, nhưng cái tên này vẫn được giữ nguyên. Ngày nay, lối đi dành cho người đi bộ qua đường là một đặc điểm phổ biến của các khu vực đô thị tại Vương quốc Anh và được người dân địa phương cũng như du khách công nhận rộng rãi. Chúng là một phần quan trọng trong nỗ lực của đất nước nhằm thúc đẩy sự an toàn cho người đi bộ và ngăn ngừa tai nạn tại các ngã tư đông đúc.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the pelican crossing, I saw a group of pedestrians waiting to cross the road.

    Khi tôi đến gần vạch qua đường, tôi thấy một nhóm người đi bộ đang chờ băng qua đường.

  • The pelican crossing illuminated as the traffic lights changed, signaling it was safe to cross.

    Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ sáng lên khi đèn giao thông đổi màu, báo hiệu an toàn để băng qua đường.

  • I carefully stepped onto the pelican crossing, making sure to look both ways before setting foot on the road.

    Tôi cẩn thận bước vào vạch qua đường dành cho người đi bộ, đảm bảo quan sát cả hai phía trước khi đặt chân lên đường.

  • The pelican crossing beeped loudly, reminding drivers to be cautious of pedestrians crossing.

    Tiếng kêu của vạch qua đường dành cho người đi bộ vang lên rất to, nhắc nhở người lái xe phải cẩn thận khi có người đi bộ băng qua đường.

  • The pelican crossing flashed red and proceeded to lift the traffic signals, allowing pedestrians to cross safely.

    Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ nhấp nháy đèn đỏ và tiếp tục nâng tín hiệu giao thông, cho phép người đi bộ băng qua đường an toàn.

  • As I reached the pelican crossing, I saw a woman with a stroller crossing with her baby, getting ready for the traffic light to change.

    Khi tôi đến vạch qua đường, tôi nhìn thấy một người phụ nữ đẩy xe đẩy cùng đứa con nhỏ đang băng qua đường, chuẩn bị chờ đèn giao thông chuyển màu.

  • The pelican crossing remained green for a few seconds as I made my way halfway before pressuring the button again to bring the lights back to green.

    Đường dành cho người đi bộ vẫn sáng đèn trong vài giây khi tôi đi được nửa đường trước khi nhấn nút lần nữa để đèn trở lại màu xanh.

  • I avoided the pelican crossing today as I saw a reckless driver run a red light and almost hit a group of pedestrians using the crossing.

    Hôm nay tôi đã tránh đường dành cho người đi bộ vì tôi thấy một tài xế lái xe liều lĩnh chạy đèn đỏ và suýt đâm vào một nhóm người đi bộ đang đi qua đường.

  • The pelican crossing was filled with people already waiting to cross as I approached, making me wish I had travelled earlier to avoid the crowd.

    Khi tôi đến gần, vạch qua đường dành cho người đi bộ đã chật kín người, khiến tôi ước mình đã đi sớm hơn để tránh đám đông.

  • The pelican crossing had taken a toll on my waiting time, as the traffic lights remained red for what felt like an eternity before changing to green.

    Việc đi qua đường của đàn bồ nông đã làm mất thời gian chờ đợi của tôi, vì đèn giao thông vẫn đỏ trong một khoảng thời gian tưởng như vô tận trước khi chuyển sang xanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches