Định nghĩa của từ peeler

peelernoun

người lột vỏ

/ˈpiːlə(r)//ˈpiːlər/

Từ "peeler" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là ở Vương quốc Anh, và ban đầu được dùng để chỉ một loại cảnh sát. Quay trở lại những năm 1820, tại thành phố London, một lực lượng cảnh sát đô thị đã được thành lập để chống lại tỷ lệ tội phạm gia tăng trong thành phố. Ủy viên Cảnh sát đô thị đầu tiên, Ngài Robert Peel, đã đưa ra một số cải cách đối với lực lượng cảnh sát giúp họ tách biệt khỏi các đơn vị cảnh sát theo phong cách quân đội và tham nhũng đang thịnh hành vào thời điểm đó. Một trong những cải cách lớn là thành lập một cấp bậc mới gọi là "Cảnh sát Constable" (PC), người chịu trách nhiệm tuần tra đường phố và thực thi pháp luật. Những PC này thường được giao nhiệm vụ chặn và thẩm vấn mọi người và tìm kiếm vũ khí hoặc bằng chứng phạm tội khác. Quá trình loại bỏ lớp vỏ ngoài của khoai tây hoặc các loại rau khác cũng được gọi tương tự là "peeling" trong thời gian này. Vào đầu những năm 1840, một người bán khoai tây dạo đã nhìn thấy một cảnh sát đang gọt khoai tây trong khi làm nhiệm vụ, và anh ta bắt đầu gọi cảnh sát là "peeler". Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để mô tả các cảnh sát. Tuy nhiên, bản thân các cảnh sát đã coi thuật ngữ này như một huy hiệu danh dự, và kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi để chỉ cảnh sát ở Vương quốc Anh và các quốc gia khác có truyền thống thực thi pháp luật tương tự. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "peeler" là minh chứng cho lịch sử phong phú và vai trò quan trọng mà lực lượng cảnh sát đã đóng trong xã hội Anh và tầm quan trọng của di sản của Ngài Robert Peel trong việc định hình lực lượng cảnh sát hiện đại mà chúng ta thấy ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bóc vỏ, người lột da

meaningdụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da

type danh từ

meaning(từ lóng) cảnh sát, cớm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah used her vegetable peeler to remove the tough outer layer from the carrots before boiling them for dinner.

    Sarah dùng dụng cụ gọt rau củ để loại bỏ lớp vỏ cứng bên ngoài của cà rốt trước khi luộc chúng để ăn tối.

  • The potato peeler made quick work of removing the skin from the russet potatoes, making them ready for mashing.

    Dụng cụ gọt vỏ khoai tây giúp gọt vỏ khoai tây nâu một cách nhanh chóng, giúp khoai tây sẵn sàng để nghiền.

  • As the chef sliced off strips of apple with his apple peeler, he tossed them into a bowl with cinnamon and sugar for a tasty snack.

    Khi đầu bếp cắt từng dải táo bằng dụng cụ gọt táo, ông cho chúng vào bát cùng quế và đường để làm món ăn nhẹ ngon miệng.

  • The garlic peeler effortlessly removed the papery outer layer from the cloves, making them ready for use in the meal.

    Dụng cụ bóc vỏ tỏi dễ dàng loại bỏ lớp vỏ giấy bên ngoài của tép tỏi, giúp bạn sẵn sàng sử dụng trong bữa ăn.

  • The mandolin peeler with its adjustable thick and thin slicing settings was perfect for creating delicate shards of radish to add to the salad.

    Máy bào mandolin có thể điều chỉnh độ dày và mỏng rất lý tưởng để tạo ra những lát củ cải mỏng cho vào món salad.

  • Using the onion peeler, the cook quickly removed the skin from the bulb before chopping it into fine pieces for savory sautés.

    Sử dụng dụng cụ gọt vỏ hành tây, người đầu bếp nhanh chóng lột vỏ khỏi củ trước khi thái thành từng miếng nhỏ để xào thơm ngon.

  • The peeler's zesting disc was used to extract the delicate orange zest from the navel oranges for a refreshing dessert.

    Đĩa bào vỏ cam được sử dụng để chiết xuất lớp vỏ cam mỏng manh từ quả cam rốn để làm món tráng miệng tươi mát.

  • The beet peeler made short work of removing the tough skin from the beets, revealing their sweet, tender flesh.

    Dụng cụ gọt củ cải đường giúp loại bỏ lớp vỏ cứng của củ cải đường, để lộ phần thịt ngọt, mềm.

  • For version of potato chips that are slightly less greasy, the cooks used a potato peeler to thinly slice the spuds before frying.

    Đối với phiên bản khoai tây chiên ít dầu mỡ hơn, các đầu bếp sử dụng dụng cụ gọt khoai tây để thái mỏng khoai tây trước khi chiên.

  • The julienne peeler was used to cut thin ribbons from the cucumber for a refreshing salad.

    Dụng cụ gọt julienne được dùng để cắt dưa chuột thành những sợi mỏng cho món salad tươi mát.