Định nghĩa của từ payday lending

payday lendingnoun

cho vay ngày trả lương

/ˌpeɪdeɪ ˈlendɪŋ//ˌpeɪdeɪ ˈlendɪŋ/

Thuật ngữ "payday lending" dùng để chỉ một lựa chọn tài chính cung cấp các khoản vay ngắn hạn, lãi suất cao cho các cá nhân cho đến ngày trả lương tiếp theo của họ. Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1990 khi các loại hình cho vay này ngày càng trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ. Theo truyền thống, những người cần tiền mặt nhanh chóng sẽ vay tiền từ các cửa hàng "chi phiếu đổi tiền mặt", nơi sẽ đổi séc của họ với một khoản phí. Khi các cửa hàng này bắt đầu cung cấp các khoản vay nhỏ cho khách hàng, thuật ngữ cho vay "payday" được đặt ra để mô tả các khoản vay được hoàn trả vào ngày trả lương tiếp theo của người vay. Ngành công nghiệp này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, khi những tiến bộ trong công nghệ giúp các bên cho vay dễ dàng cung cấp các khoản vay trực tuyến và qua điện thoại hơn. Kết quả là, số lượng các công ty cho vay ngày trả lương và cửa hàng mặt tiền tăng nhanh chóng, với một số ước tính cho thấy có tới 24.000 cửa hàng cho vay ngày trả lương tồn tại ở Hoa Kỳ tính đến năm 2014. Tuy nhiên, các khoản vay này đã bị giám sát chặt chẽ do lãi suất và phí cao do bên cho vay tính, có thể khiến người vay rơi vào vòng xoáy nợ nần. Những người chỉ trích cho rằng cho vay ngày trả lương nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương về mặt kinh tế và làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn tài chính. Kết quả là, một số quốc gia và tiểu bang đã ban hành các hạn chế hoặc lệnh cấm hoàn toàn đối với các hoạt động cho vay ngày trả lương.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel had already missed her rent payment, so she turning to payday lending to cover her expenses until she received her next paycheck.

    Rachel đã chậm trả tiền thuê nhà nên cô phải nhờ đến dịch vụ cho vay trả lương để trang trải chi phí cho đến khi nhận được tiền lương tiếp theo.

  • John realized he couldn't afford his emergency car repairs, so he took out a payday loan to cover the cost.

    John nhận ra rằng anh không đủ khả năng chi trả cho việc sửa chữa xe khẩn cấp nên đã vay tiền trả lương để trang trải chi phí.

  • After a series of unexpected expenses piled up, Sarah resorted to payday lending to make ends meet until she received her paycheck.

    Sau khi một loạt các khoản chi phí bất ngờ phát sinh, Sarah phải nhờ đến dịch vụ cho vay trả lương để trang trải cuộc sống cho đến khi nhận được tiền lương.

  • The high-interest rates and fees associated with payday lending left Daniel struggling to pay back his loans, leaving him in a deep financial hole.

    Lãi suất và phí cao liên quan đến việc cho vay trả góp khiến Daniel phải vật lộn để trả các khoản vay của mình, khiến anh rơi vào cảnh túng thiếu.

  • Mary's paycheck barely covered her living expenses, so she turned to payday lending as a last resort to get through the month.

    Tiền lương của Mary hầu như không đủ trang trải chi phí sinh hoạt nên cô phải tìm đến dịch vụ cho vay trả lương như một giải pháp cuối cùng để vượt qua tháng này.

  • David's payday loan rapidly accumulated interest and fees, making it difficult for him to keep up with the repayments and leaving him in a cycle of debt.

    Khoản vay trả lương của David nhanh chóng tích lũy lãi suất và phí, khiến anh khó có thể trả nợ và rơi vào vòng luẩn quẩn nợ nần.

  • Alice warned her friend Emily about the dangers of payday lending, but Emily was desperate and couldn't resist the quick cash.

    Alice đã cảnh báo người bạn Emily của mình về những nguy hiểm của việc cho vay trả lương, nhưng Emily đã quá tuyệt vọng và không thể cưỡng lại được cơn khát tiền nhanh chóng.

  • Tom's payday lending habit spiraled out of control, leading him to fall deeper and deeper into debt.

    Thói quen cho vay trả lương của Tom ngày càng mất kiểm soát, khiến anh ngày càng chìm sâu vào nợ nần.

  • Mark was tired of being at the mercy of payday loan companies and committed to finding alternative solutions to cover his expenses.

    Mark đã chán ngán việc phải phụ thuộc vào các công ty cho vay trả lương và quyết tâm tìm giải pháp thay thế để trang trải chi phí.

  • The federal government implemented stricter regulations on payday lending to protect consumers from predatory lending practices.

    Chính phủ liên bang đã thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về hoạt động cho vay trả góp để bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hoạt động cho vay nặng lãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches