Định nghĩa của từ payday lender

payday lendernoun

người cho vay trả lương

/ˌpeɪdeɪ ˈlendə(r)//ˌpeɪdeɪ ˈlendər/

Thuật ngữ "payday lender" dùng để chỉ các tổ chức tài chính cung cấp các khoản vay ngắn hạn, lãi suất cao cho những cá nhân cần tiếp cận tiền mặt nhanh chóng để trang trải các khoản chi phí bất ngờ giữa các kỳ trả lương. Tên "payday lender" xuất phát từ ý tưởng rằng khoản vay thường đến hạn vào ngày trả lương tiếp theo của người vay, thường là khoảng hai tuần đến một tháng sau khi khoản vay ban đầu được thực hiện. Các khoản vay này được coi là giải pháp tạm thời cho những khó khăn về tài chính, nhưng lãi suất cao có thể dẫn đến các chu kỳ nợ khó thoát khỏi, dẫn đến sự chỉ trích và quản lý ngành. Số tiền vay thường dựa trên thu nhập và tình trạng việc làm của người vay, với kỳ vọng rằng khoản vay sẽ được trả hết vào ngày trả lương tiếp theo của người vay, cùng với bất kỳ khoản phí và lãi suất liên quan nào.

namespace
Ví dụ:
  • After several weeks of financial struggle, Sarah finally received her payday loan from the lender.

    Sau nhiều tuần vật lộn về tài chính, Sarah cuối cùng đã nhận được khoản vay trả lương từ bên cho vay.

  • John's payday lender charged him an exorbitant interest rate, making it difficult for him to repay the loan.

    Người cho John vay tiền trả lương đã tính cho anh ấy một mức lãi suất cắt cổ, khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc trả nợ.

  • Kate took out a payday loan from the lender to cover unexpected car repairs and will receive her next paycheck a few weeks later.

    Kate đã vay tiền trả lương từ người cho vay để chi trả cho việc sửa xe bất ngờ và sẽ nhận được tiền lương tiếp theo sau đó vài tuần.

  • To avoid additional fees, I made sure to pay back my payday loan to the lender on time.

    Để tránh phải trả thêm phí, tôi đảm bảo trả hết khoản vay trả lương cho người cho vay đúng hạn.

  • The payday lender provided Joe with the funds he needed to cover his rent and utility bills until his next paycheck.

    Người cho vay trả lương đã cung cấp cho Joe số tiền anh cần để trang trải tiền thuê nhà và hóa đơn tiện ích cho đến ngày lĩnh lương tiếp theo.

  • Despite being overdue on his payday loan payments, the lender remained understanding of his financial situation.

    Mặc dù đã quá hạn thanh toán khoản vay trả lương, người cho vay vẫn thông cảm cho tình hình tài chính của anh.

  • Miguel appreciated the convenience of the payday lender's online application process, which allowed him to quickly receive the funds he needed.

    Miguel đánh giá cao sự tiện lợi của quy trình đăng ký trực tuyến của công ty cho vay trả góp, cho phép anh nhanh chóng nhận được số tiền mình cần.

  • The payday lender advised Emily to only borrow what she absolutely needed, in order to avoid accumulating excessive debt.

    Người cho vay trả lương khuyên Emily chỉ nên vay những gì cô ấy thực sự cần, để tránh tích lũy nợ quá mức.

  • Daniel's payday lender offered him a discount on his loan if he set up an automatic payment plan.

    Người cho vay trả lương của Daniel đã đề nghị giảm giá khoản vay cho anh ấy nếu anh ấy thiết lập kế hoạch thanh toán tự động.

  • Julia decided to avoid payday lenders altogether, and instead turned to her credit union for short-term loans with lower interest rates.

    Julia quyết định tránh xa các công ty cho vay trả lương hoàn toàn và thay vào đó, cô tìm đến tổ chức tín dụng để vay ngắn hạn với lãi suất thấp hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches