Định nghĩa của từ pay stub

pay stubnoun

phiếu lương

/ˈpeɪ stʌb//ˈpeɪ stʌb/

Thuật ngữ "pay stub" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi hệ thống bảng lương trở nên tự động hơn và các công ty bắt đầu phát hành các báo cáo định kỳ cho nhân viên, cho biết tiền lương, các khoản khấu trừ và tiền lương ròng của họ. Các báo cáo này được gọi là phiếu lương, viết tắt của "phiếu tư vấn thanh toán", vì chúng cung cấp một bản tóm tắt hoặc bản tóm tắt về tiền lương và các khoản khấu trừ của nhân viên, giúp xác minh thu nhập của họ cho mục đích ngân hàng và các mục đích tài chính khác. Theo thời gian, thuật ngữ "pay stub" trở nên phổ biến để chỉ các báo cáo in hoặc điện tử này, đóng vai trò là một cách thuận tiện cho cả người sử dụng lao động và nhân viên theo dõi thu nhập, thuế, phúc lợi và các khoản khấu trừ khác trong mỗi chu kỳ trả lương.

namespace
Ví dụ:
  • After submitting my timesheet, I received my latest pay stub which showed my gross and net earnings for the pay period.

    Sau khi nộp bảng chấm công, tôi nhận được bảng lương mới nhất cho thấy thu nhập gộp và thu nhập ròng của tôi trong kỳ trả lương.

  • I carefully reviewed my pay stub to ensure that my deductions and withholding amounts were accurate.

    Tôi đã xem xét cẩn thận bảng lương của mình để đảm bảo rằng số tiền khấu trừ và giữ lại là chính xác.

  • I forgot to bring my pay stub to the bank, so the teller kindly asked for an alternative form of identification.

    Tôi quên mang theo bảng lương đến ngân hàng nên nhân viên giao dịch đã tử tế yêu cầu tôi cung cấp một loại giấy tờ tùy thân thay thế.

  • My employer handed me a copy of my pay stub, explaining that it was a legal document outlining my wages and taxes.

    Người chủ của tôi đưa cho tôi một bản sao phiếu lương, giải thích rằng đó là một văn bản pháp lý nêu rõ tiền lương và thuế của tôi.

  • I presented my pay stub as evidence during my meeting with the HR department regarding my work hours.

    Tôi đã trình bảng lương làm bằng chứng trong cuộc họp với phòng nhân sự về giờ làm việc của tôi.

  • I received my first pay stub at the end of my probationary period, which documented my initial earnings and benefits.

    Tôi nhận được phiếu lương đầu tiên vào cuối thời gian thử việc, trong đó ghi lại thu nhập và phúc lợi ban đầu của tôi.

  • While reconciling my bank statement, I noticed that the amounts shown on my pay stub did not match the deposits in my account.

    Khi đối chiếu sao kê ngân hàng, tôi nhận thấy số tiền hiển thị trên phiếu lương không khớp với số tiền gửi trong tài khoản của tôi.

  • Every week, I carefully examine my pay stub to make sure that my direct deposit reflects the correct amount.

    Mỗi tuần, tôi đều kiểm tra cẩn thận bảng lương của mình để đảm bảo rằng khoản tiền gửi trực tiếp của tôi phản ánh đúng số tiền.

  • I received a hard copy of my pay stub via mail, but I preferred to access it online from my employer's self-service portal.

    Tôi đã nhận được bản cứng của bảng lương qua thư, nhưng tôi thích truy cập trực tuyến từ cổng thông tin tự phục vụ của công ty.

  • The employment agency provided me with a pay stub that showed my commissions and bonuses, as well as my hourly wage and taxes.

    Công ty môi giới việc làm cung cấp cho tôi một bản sao bảng lương thể hiện mức hoa hồng và tiền thưởng, cũng như tiền lương theo giờ và thuế của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches