Định nghĩa của từ pawn

pawnnoun

cầm đồ

/pɔːn//pɔːn/

Từ "pawn" có nguồn gốc từ trò chơi cờ vua thời trung cổ ở châu Âu. Trong trò chơi này, quân tốt là quân cờ nhỏ, được cả hai bên chơi và có các quy tắc di chuyển cụ thể. Thuật ngữ "pawn" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pon", có nghĩa là "năm". Điều này là do trong một hình thức cờ vua trước đó, được gọi là "changhi", quân tốt được di chuyển năm bước thay vì hai hoặc một bước tiêu chuẩn. Theo thời gian, việc sử dụng từ "pon" đã mở rộng ra ngoài cờ vua và có nghĩa là một thứ gì đó được đưa ra làm tài sản thế chấp hoặc bảo đảm cho một khoản vay, đặc biệt là trong bối cảnh của một trò chơi hoặc giao dịch khác mà vật phẩm đang nói đến có thể bị mất hoặc bị tịch thu. Định nghĩa của "pawn" này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh cờ vua và các trò chơi khác, cũng như trong bối cảnh của các cửa hàng cầm đồ và các giao dịch tài chính liên quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon tốt (trong bộ cờ)

exampleto be in pawn: bị đem cầm đi

exampleto put something in pawn: đem cầm vật gì

exampleto take something out of pawn: chuộc lại vật gì đã cầm

meaning(nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu

exampleto pawn one's honour: đem danh sự ra đảm bảo

exampleto pawn one's life: lấy tính mệnh ra đảm bảo

exampleto pawn one's word: hứa

type danh từ

meaningsự cầm đồ

exampleto be in pawn: bị đem cầm đi

exampleto put something in pawn: đem cầm vật gì

exampleto take something out of pawn: chuộc lại vật gì đã cầm

meaningvật đem cầm

exampleto pawn one's honour: đem danh sự ra đảm bảo

exampleto pawn one's life: lấy tính mệnh ra đảm bảo

exampleto pawn one's word: hứa

namespace

a chess piece of the smallest size and least value. Each player has eight pawns at the start of a game.

một quân cờ có kích thước nhỏ nhất và giá trị nhỏ nhất Mỗi người chơi có tám con tốt khi bắt đầu trò chơi.

Ví dụ:
  • He had to sacrifice another pawn.

    Anh ta phải hy sinh một con tốt khác.

  • In the game of chess, the pawn is the least powerful piece, but it can be a crucial asset in an opening strategy if used wisely.

    Trong cờ vua, quân tốt là quân cờ yếu nhất, nhưng nếu sử dụng một cách khôn ngoan, nó có thể là quân cờ quan trọng trong chiến lược khai cuộc.

  • John's friend sacrificed his pawn in the hopes of gaining a more advantageous position on the chessboard.

    Người bạn của John đã hy sinh quân tốt của mình với hy vọng giành được vị trí có lợi hơn trên bàn cờ.

  • The pawn's move options are limited, as it can only move forward by one space or sideways by one space when it has not yet moved.

    Các lựa chọn di chuyển của quân tốt bị hạn chế vì nó chỉ có thể di chuyển về phía trước một ô hoặc sang ngang một ô khi nó vẫn chưa di chuyển.

  • After the pawn had been captured, Amanda regretted leaving it unguarded and vowed to be more careful in future matches.

    Sau khi bắt được quân tốt, Amanda hối hận vì đã để nó không được canh gác và thề sẽ cẩn thận hơn trong những ván đấu sau.

a person or group whose actions are controlled by more powerful people

một người hoặc một nhóm có hành động được kiểm soát bởi những người có quyền lực hơn

Ví dụ:
  • The hostages are being used as political pawns.

    Các con tin đang được sử dụng như những con tốt chính trị.

  • The prince became a pawn in the game of power politics.

    Hoàng tử trở thành con tốt trong trò chơi quyền lực chính trị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

in pawn
if something is in pawn, it has been pawned
  • All her jewellery was in pawn.