Định nghĩa của từ pavement artist

pavement artistnoun

nghệ sĩ vỉa hè

/ˈpeɪvmənt ɑːtɪst//ˈpeɪvmənt ɑːrtɪst/

Thuật ngữ "pavement artist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả những nghệ sĩ biểu diễn đường phố sáng tạo nghệ thuật trên mặt đất bằng phấn, than củi hoặc các vật liệu khác. Việc sử dụng vỉa hè làm nền tảng cho nghệ thuật có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi các nghệ sĩ vẽ các thiết kế phấn trên đá lát vỉa hè của những không gian công cộng như một hình thức giải trí cho người qua đường. Ở Anh, thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1870 khi những nghệ sĩ biểu diễn đường phố được gọi là "Ông già Noel vỉa hè" bắt đầu vẽ những bức tranh theo chủ đề Giáng sinh trên vỉa hè phấn để giải trí cho trẻ em. Thuật ngữ "pavement artist" sau đó trở thành thuật ngữ chung cho những nghệ sĩ biểu diễn ngoài trời này, những người sau đó đã mở rộng tiết mục của mình để bao gồm cả phim hoạt hình chính trị, quảng cáo và các chủ đề thời sự khác. Nghệ thuật vỉa hè ngày càng phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt là trong những năm 1960 và 1970 khi nghệ thuật đường phố và các phong trào phản văn hóa trở nên phổ biến. Ngày nay, nghệ thuật vỉa hè đã phát triển thành một hình thức nghệ thuật công cộng phổ biến trên toàn thế giới, với nhiều thành phố tổ chức các lễ hội và sự kiện dành riêng cho các nghệ sĩ vỉa hè. Nói tóm lại, thuật ngữ "pavement artist" dùng để chỉ một cá nhân tạo ra các tác phẩm nghệ thuật tạm thời trên mặt đất bằng phấn, sơn hoặc các vật liệu khác nhằm mục đích giải trí, giáo dục hoặc truyền cảm hứng cho người qua đường ở những không gian công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • As I strolled through the city, I came across a talented pavement artist creating intricate designs with vibrant chalks on the pavement.

    Khi tôi đi dạo quanh thành phố, tôi tình cờ gặp một nghệ sĩ vỉa hè tài năng đang tạo ra những thiết kế phức tạp bằng phấn màu rực rỡ trên vỉa hè.

  • The pavement artist's masterpiece caught the attention of a crowd, who stopped to watch in awe as the details of the artwork came to life.

    Kiệt tác của nghệ sĩ vỉa hè đã thu hút sự chú ý của đám đông, họ dừng lại để chiêm ngưỡng và kinh ngạc khi các chi tiết của tác phẩm nghệ thuật trở nên sống động.

  • The pavement artist's work illuminated the pavement with enchanting patterns, inviting passersby to admire their artistry.

    Tác phẩm của nghệ sĩ vỉa hè làm bừng sáng vỉa hè bằng những họa tiết quyến rũ, mời gọi người qua đường chiêm ngưỡng tác phẩm nghệ thuật của họ.

  • The pavement artist's work transformed every step on the pavement into a mesmerizing experience, merging art and everyday life.

    Tác phẩm của nghệ sĩ vỉa hè đã biến mỗi bước chân trên vỉa hè thành một trải nghiệm mê hoặc, kết hợp giữa nghệ thuật và cuộc sống thường ngày.

  • The pavement artist's creativity spawned a lively ambiance, making the public square an interactive art installation.

    Sự sáng tạo của nghệ sĩ vỉa hè đã tạo nên bầu không khí sống động, biến quảng trường thành một tác phẩm nghệ thuật tương tác.

  • Imagine walking on a canvas, where every footstep invokes the presence of a pavement artist's artwork.

    Hãy tưởng tượng bạn đang bước đi trên một tấm vải bạt, nơi mỗi bước chân đều gợi lên sự hiện diện của tác phẩm nghệ thuật trên vỉa hè.

  • The pavement artist's work invited people to become part of the artwork, almost as if the pavement itself were alive.

    Tác phẩm của nghệ sĩ vỉa hè mời gọi mọi người trở thành một phần của tác phẩm nghệ thuật, gần như thể vỉa hè là một thực thể sống động.

  • The pavement artist's talent consecrated ephemeral street art as timeless masterpieces.

    Tài năng của nghệ sĩ vỉa hè đã tôn vinh nghệ thuật đường phố phù du thành những kiệt tác vượt thời gian.

  • The pavement artist's passion inspired onlookers to embrace their own creativity and find beauty even in the mundane rhythms of life.

    Niềm đam mê của nghệ sĩ vỉa hè đã truyền cảm hứng cho người xem phát huy khả năng sáng tạo của chính họ và tìm thấy vẻ đẹp ngay cả trong nhịp điệu đời thường của cuộc sống.

  • The pavement artist's work ignited a spark in the streets that left a lasting impact, a reminder to pause and appreciate the world around us.

    Tác phẩm của nghệ sĩ vỉa hè đã thổi bùng ngọn lửa trên đường phố, để lại ấn tượng lâu dài, nhắc nhở chúng ta hãy dừng lại và trân trọng thế giới xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches