Định nghĩa của từ patty

pattynoun

Patty

/ˈpæti//ˈpæti/

Nguồn gốc của từ "patty" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "patty" dùng để chỉ bất kỳ loại thực phẩm nhỏ, dẹt, tròn nào được chiên. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paise", có nghĩa là một chiếc bánh nhỏ, dẹt hoặc tiếng Anh trung cổ "pitee", có nghĩa là một miếng thức ăn nhỏ. Ban đầu, thuật ngữ "patty" được dùng để mô tả nhiều loại thực phẩm, bao gồm các món thịt, rau và cá. Một trong những cách sử dụng sớm nhất của từ này là để chỉ những viên thịt viên chiên nhỏ, thường được dùng làm món khai vị hoặc món ăn kèm trong các nhà hàng. Khi bánh hamburger trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "patty" bắt đầu được sử dụng cụ thể để chỉ đĩa thịt mỏng, nhỏ được đặt trên bánh mì và dùng làm nhân bánh sandwich. Ngày nay, "patties" có thể được tìm thấy trong nhiều món ăn, bao gồm gà, rau và thậm chí cả các món tráng miệng như trái cây được trang trí bằng lớp phủ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "patty" bắt nguồn từ tiếng Pháp và tiếng Anh trung đại, và việc sử dụng nó như một từ dành riêng cho thịt viên hamburger đã phát triển theo thời gian để trở thành một thuật ngữ cổ điển và thiết yếu trong từ điển tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ

meaningkẹo viên dẹt

namespace
Ví dụ:
  • The fast-food restaurant served up juicy beef patties on their burgers.

    Nhà hàng thức ăn nhanh này phục vụ những miếng thịt bò mềm mọng nước trong bánh mì kẹp thịt của họ.

  • She ordered a veggie patty with Swiss cheese and avocado on her sandwich.

    Cô ấy gọi một chiếc bánh sandwich kẹp thịt chay với phô mai Thụy Sĩ và bơ.

  • The chef expertly flipped the sizzling turkey patties on the grill.

    Đầu bếp khéo léo lật những miếng thịt gà tây xèo xèo trên vỉ nướng.

  • I made a homemade meat patty with spices and herbs for a more flavorful burger.

    Tôi đã làm một miếng thịt viên tự làm với gia vị và thảo mộc để làm cho chiếc bánh mì kẹp thịt có hương vị đậm đà hơn.

  • For a vegetarian option, we chose black bean patties with all the burger fixings.

    Đối với món chay, chúng tôi chọn bánh đậu đen với tất cả các loại nhân bánh mì kẹp thịt.

  • The diners happily munched on their chicken patties, smothered in hot sauce and topped with lettuce.

    Những thực khách vui vẻ nhai miếng thịt gà rán phủ đầy nước sốt cay và phủ đầy rau diếp.

  • The child eagerly grasped the mini cheese patty in her hand, delighting in the crunchy breading.

    Đứa trẻ háo hức cầm lấy miếng thịt phô mai nhỏ trên tay, thích thú với lớp vỏ giòn rụm.

  • I seasoned the salmon patties with a zesty citrus sauce, making for a unique and tasty dinner.

    Tôi nêm nếm miếng chả cá hồi với nước sốt cam chanh cay nồng, tạo nên một bữa tối độc đáo và ngon miệng.

  • The cafe offered a range of burger alternatives, including exotic patty options like zucchini and bean.

    Quán cà phê cung cấp nhiều loại bánh mì kẹp thịt, bao gồm các loại thịt viên lạ như bí xanh và đậu.

  • Our family barbecue featured a platter of meat patties, cooked to perfection and ready to be savored.

    Bữa tiệc nướng gia đình của chúng tôi có một đĩa thịt viên được chế biến hoàn hảo và sẵn sàng để thưởng thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches