Định nghĩa của từ pate

patenoun

pate

/peɪt//peɪt/

Từ "pâte" hoặc "pate" trong nguồn gốc tiếng Pháp của nó dùng để chỉ bất kỳ loại bột nhão hoặc bột nhão nào được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản trong nhiều món ăn khác nhau. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pastel" có nghĩa là 'bột nhão' hoặc 'bột nhào', và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Pháp hiện đại "pâte" có cùng nghĩa. Từ "pâte" đã gắn liền với các món ăn cụ thể, chẳng hạn như pâte de foie gras, một loại bột nhão phết được làm từ gan xay và các loại gia vị khác, hoặc pâte brisée, một loại bánh ngọt xốp được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản cho bánh tart mặn và bánh quiche. Việc sử dụng "pâte" như một thành phần của những món ăn này đã trở thành truyền thống ẩm thực trong ẩm thực Pháp trong nhiều thế kỷ và thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng và chuyển thể trong các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các loại bánh nướng thịt hoặc cá có lớp vỏ cứng. Nhìn chung, nguồn gốc và cách sử dụng của từ "pâte" chứng minh tính linh hoạt và tầm quan trọng lâu dài của nó trong nhiều hình thức ẩm thực khác nhau, minh họa cho sự liên quan liên tục của nó như một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn mặn trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) đầu; đầu óc

type danh từ

meaningphong cảnh

meaningbức hoạ phong cảnh

namespace
Ví dụ:
  • The elegant dinner party included a mouth-watering chicken liver pate as an appetizer.

    Bữa tiệc tối sang trọng có món khai vị là pa tê gan gà hấp dẫn.

  • The smoky aroma of the foie gras pate wafted through the air, making everyone's stomach growl in anticipation.

    Mùi khói của pa-tê gan ngỗng lan tỏa trong không khí, khiến bụng mọi người sôi lên vì háo hức.

  • The rich and buttery pate made with truffles was the perfect addition to the cheese board.

    Món pate béo ngậy làm từ nấm cục là sự bổ sung hoàn hảo cho đĩa phô mai.

  • The green olive pate added a tart and briny flavor to the charcuterie platter.

    Pate ô liu xanh tăng thêm hương vị chua và mặn cho đĩa đồ nguội.

  • The vegan pate, made from coconut and cashews, was a hit with our vegan guests.

    Món pa-tê chay làm từ dừa và hạt điều được các thực khách thuần chay của chúng tôi yêu thích.

  • The seafood lover couldn't resist the classic shrimp and crab pate, spread thickly on bread slices.

    Những người yêu thích hải sản không thể cưỡng lại món pa tê tôm và cua truyền thống, được phết dày trên những lát bánh mì.

  • The pate de foie gras was served with toasted bread slices, sliced apples, and grapes, making for a delightful contrast of flavors and textures.

    Pate gan ngỗng được ăn kèm với bánh mì nướng lát, táo thái lát và nho, tạo nên sự tương phản thú vị về hương vị và kết cấu.

  • The sweet and savory fig and walnut pate was the perfect complement to the dry red wine.

    Món pa-tê ngọt và mặn từ quả sung và quả óc chó là sự kết hợp hoàn hảo với rượu vang đỏ khô.

  • The spiced sticky pork liver pate was a showstopper, served in small portions as an hors d'oeuvre.

    Món pa tê gan heo cay là một món ăn hấp dẫn, được phục vụ thành từng phần nhỏ như một món khai vị.

  • The earthy mushroom pate was a hit with our vegetarian guests, as it was hearty and satisfying, with a rich umami flavor.

    Món pa tê nấm đất được các vị khách ăn chay của chúng tôi yêu thích vì nó vừa ngon miệng, vừa có hương vị umami đậm đà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches