Định nghĩa của từ pastoralist

pastoralistnoun

người chăn nuôi

/ˈpɑːstərəlɪst//ˈpæstərəlɪst/

Thuật ngữ "pastoralist" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "pastoralis", ám chỉ hoạt động chăn thả hoặc chăm sóc cừu và dê, hoặc chỉ đơn giản là chăm sóc gia súc. Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ điển "ποίμην" (poimēn), cũng mang một ý nghĩa tương tự. Trong thời kỳ trung cổ và đầu thời hiện đại, thuật ngữ "pastor" (hoặc "shepherd"), có cùng gốc với "pastoral", thường được dùng để mô tả một người lãnh đạo một giáo đoàn hoặc người chăm sóc gia súc, đặc biệt là cừu. Khi tập tục di chuyển đàn gia súc giữa các vùng đồng cỏ, được gọi là chăn thả gia súc, ngày càng trở nên quan trọng ở Châu Âu và sau đó là ở Châu Phi, Châu Á và các nơi khác trên thế giới, nhu cầu về một thuật ngữ có thể bao hàm cách sống đặc biệt này đã nảy sinh, và "pastoralist" đã nổi lên như một thuật ngữ chuyên ngành hơn để chỉ cụ thể một người kiếm sống bằng cách chăn nuôi gia súc theo cách này. Tóm lại, ý nghĩa hiện đại của "pastoralist" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc cổ điển của các từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp có nghĩa là "shepherd" hoặc "người chăn gia súc", phát triển cùng với sự phát triển của các tập tục chăn thả gia súc du mục và chăn thả gia súc trên khắp các nền văn hóa và giai đoạn lịch sử khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(Australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc

meaningtác giả bài ca đồng quê

meaningngười chăn cừu

namespace
Ví dụ:
  • The nomadic people in this region are traditional pastoralists, moving their herds from place to place in search of fresh grazing land.

    Người dân du mục trong khu vực này là những người chăn nuôi truyền thống, di chuyển đàn gia súc từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm đồng cỏ tươi.

  • The role of pastoralists is becoming increasingly important as they strive to manage their resources in a way that balances the needs of their families, communities, and the environment.

    Vai trò của người chăn nuôi ngày càng trở nên quan trọng khi họ nỗ lực quản lý nguồn tài nguyên của mình theo cách cân bằng nhu cầu của gia đình, cộng đồng và môi trường.

  • Livestock has been central to the pastoralist economy for centuries, providing food, clothing, and income, as well as cementing cultural identities.

    Chăn nuôi đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế du mục trong nhiều thế kỷ, cung cấp thực phẩm, quần áo và thu nhập, cũng như củng cố bản sắc văn hóa.

  • The pastoralist lifestyle is highly dependent on the availability of water and grass, making them particularly vulnerable to drought and other climate-related shocks.

    Lối sống chăn nuôi phụ thuộc rất nhiều vào nguồn nước và cỏ, khiến họ đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi hạn hán và các biến động liên quan đến khí hậu khác.

  • In recent years, pastoralist communities have faced unprecedented challenges, including conflicts with sedentary farmers, disease outbreaks, and desertification, which have prompted many to seek alternative livelihoods.

    Trong những năm gần đây, các cộng đồng du mục đã phải đối mặt với những thách thức chưa từng có, bao gồm xung đột với những người nông dân định cư, dịch bệnh bùng phát và sa mạc hóa, khiến nhiều người phải tìm kiếm các phương kế sinh nhai khác.

  • Despite these difficulties, the resilience and resourcefulness of pastoralists have led them to develop innovative strategies to adapt and survive in the face of adversity.

    Bất chấp những khó khăn này, khả năng phục hồi và tháo vát của người chăn nuôi đã giúp họ phát triển các chiến lược sáng tạo để thích nghi và tồn tại trước nghịch cảnh.

  • The pastoralist way of life is deeply rooted in traditional knowledge and practices, such as animal husbandry, medicinal plant use, and storytelling, which form an intricate web of cultural heritage.

    Lối sống du mục có nguồn gốc sâu xa từ kiến ​​thức và tập quán truyền thống, chẳng hạn như chăn nuôi, sử dụng cây thuốc và kể chuyện, tạo nên một mạng lưới di sản văn hóa phức tạp.

  • Modernisation and globalisation have presented both opportunities and threats for pastoralists, leading to both positive and negative impacts on their livelihoods and identities.

    Hiện đại hóa và toàn cầu hóa đã mang đến cả cơ hội và mối đe dọa cho những người chăn nuôi, dẫn đến những tác động tích cực và tiêu cực đến sinh kế và bản sắc của họ.

  • Many pastoralist communities are working to improve their productivity, access to markets, and quality of life through collaboration with development agencies and other stakeholders.

    Nhiều cộng đồng du mục đang nỗ lực cải thiện năng suất, khả năng tiếp cận thị trường và chất lượng cuộc sống thông qua sự hợp tác với các cơ quan phát triển và các bên liên quan khác.

  • A greater recognition of the rights and needs of pastoralists, as well as a more nuanced understanding of the complex dynamics of pastoralism, is crucial for developing policies and initiatives that are truly responsive to their realities.

    Việc công nhận nhiều hơn các quyền và nhu cầu của người chăn nuôi, cũng như hiểu biết sâu sắc hơn về động lực phức tạp của hoạt động chăn nuôi, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chính sách và sáng kiến ​​thực sự đáp ứng được thực tế của họ.

Từ, cụm từ liên quan