Định nghĩa của từ paste

pastenoun

dán

/peɪst//peɪst/

Từ "paste" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "pastè", có nghĩa là "một cái gì đó được ghép lại với nhau". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "pastęere" có nghĩa là "trộn", bản thân nó có liên quan đến từ "pasticcio", một thuật ngữ chỉ món ăn được chế biến bằng cách kết hợp các thành phần. Theo cách sử dụng ban đầu, "paste" dùng để chỉ bất kỳ hỗn hợp hoặc hợp chất nào được tạo ra bằng cách kết hợp các chất khác nhau, chẳng hạn như thuốc mỡ hoặc thạch cao dùng để cố định xương gãy. Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, từ này đã mang nhiều ý nghĩa cụ thể hơn, chẳng hạn như một loại bột nhão dùng trong làm bánh và một loại hợp chất trang trí được tạo ra bằng cách trộn thủy tinh dạng bột với keo động vật, thường được sử dụng trong cửa sổ kính màu. Một trong những cách sử dụng bột nhão phổ biến nhất hiện nay là trong bối cảnh ẩm thực, khi nó dùng để chỉ một loại nước sốt đặc được làm bằng cách làm đặc chất lỏng bằng bột mì hoặc bột ngô, thường được dùng làm nước sốt nền cho các món ăn như nước sốt thịt và nước sốt. Cách sử dụng từ "paste" này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ việc sử dụng từ "pâte" trong ẩm thực Pháp để mô tả món hầm hoặc súp đặc, sau đó được rút gọn thành "pâte champêtre" (dịch sơ qua thành "country paste") và sau đó là "pâte" một mình. Tóm lại, từ "paste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pastè", bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "pastęere". Ban đầu là một thuật ngữ chung cho bất kỳ hợp chất nào được tạo ra bằng cách kết hợp các chất, "paste" đã phát triển để mang nhiều ý nghĩa cụ thể trong cả thực phẩm và các bối cảnh khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)

exampleto paste up: niêm yết; dán lên

meaningkẹo mềm

meaningthuỷ tinh giả kim cương

type ngoại động từ

meaningdán (bằng hồ)

exampleto paste up: niêm yết; dán lên

meaning(từ lóng) đấm, đánh

namespace

a soft wet mixture, usually made of a powder and a liquid

một hỗn hợp ướt mềm, thường được làm từ bột và chất lỏng

Ví dụ:
  • She mixed the flour and water to a smooth paste.

    Cô trộn bột mì và nước thành một hỗn hợp sệt.

a smooth, soft mixture of meat, fish, etc. that is spread on bread or used in cooking

một hỗn hợp mịn, mềm của thịt, cá, v.v. được phết lên bánh mì hoặc dùng trong nấu ăn

Ví dụ:
  • meat/fish/tomato paste

    thịt/cá/sốt cà chua

a type of glue that is used for sticking paper to things

một loại keo dùng để dán giấy vào đồ vật

Ví dụ:
  • wallpaper paste

    dán hình nền

a substance like glass, that is used for making artificial jewels, for example diamonds

một chất như thủy tinh, được sử dụng để làm đồ trang sức nhân tạo, ví dụ như kim cương

Từ, cụm từ liên quan

All matches