Định nghĩa của từ passion fruit

passion fruitnoun

quả chanh dây

/ˈpæʃn fruːt//ˈpæʃn fruːt/

Thuật ngữ "passion fruit" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "maracuyá", là tên gọi ban đầu của loại quả này do người Inca đặt cho. Trong tiếng Quechua, tiếng Inca, loại quả này được gọi là "chachacuy", ám chỉ rằng đây là loại quả có niềm đam mê hoặc ham muốn mãnh liệt. Những người thực dân Tây Ban Nha thấy khó phát âm "chachacuy", nên họ gọi nó là "maracuyá", có nghĩa là "quả vàng nhỏ" do lớp vỏ ngoài nhỏ, màu vàng tươi của nó. Tuy nhiên, từ "passion" được sử dụng trong "passion fruit" có phần gây hiểu lầm. Tên gọi này ban đầu được sử dụng do lỗi hành chính vào thế kỷ 17. Trong khi một số học giả tin rằng tên gọi này được các nhà truyền giáo Dòng Tên chọn để tượng trưng cho cuộc khổ nạn và sự đóng đinh của Chúa Kitô vì phần bên trong có hạt của loại quả này giống với vương miện gai, thì những người khác lại cho rằng tên gọi của nó trong tiếng Bồ Đào Nha, "maracujá", chỉ đơn giản là gần giống về mặt ngữ âm với từ tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là Lễ Vượt Qua, "Páscoa". Do đó, cái tên có thể là một lỗi đơn giản, khi loại quả này được gọi là "passion fruit" vì các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha đã nhầm tưởng rằng đây là một loại quả liên quan đến Lễ Vượt Qua. Bất kể câu chuyện về nguồn gốc, cái tên "passion fruit" vẫn tồn tại và hiện đã được nhúng chặt chẽ trong tiếng Anh, cũng như nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's passion fruit vines were bursting with fruit, and he couldn't wait to share the tangy and delicious flavor of these tropical gems with his customers.

    Những cây chanh dây của người nông dân đang sai trĩu quả, và ông không thể chờ đợi để chia sẻ hương vị chua chua, thơm ngon của loại quả nhiệt đới quý giá này với khách hàng của mình.

  • The chef added a burst of passion fruit juice to his cocktail, infusing it with a zesty and refreshing taste that left his patrons craving more.

    Đầu bếp đã thêm một ít nước ép chanh dây vào ly cocktail của mình, mang đến cho nó hương vị tươi mát và sảng khoái khiến thực khách muốn uống thêm.

  • Sarah couldn't get enough of the passion fruit yogurt she discovered at the market, and she made it a point to incorporate it into her breakfast routine every day.

    Sarah không thể ngừng thưởng thức sữa chua chanh dây mà cô tìm thấy ở chợ và cô quyết định đưa nó vào thói quen ăn sáng hàng ngày của mình.

  • The tropical fruit stand boasted a variety of exotic fruits, including sweet and aromatic passion fruit, luring customers in with their irresistible fragrance.

    Quầy trái cây nhiệt đới tự hào có nhiều loại trái cây kỳ lạ, bao gồm cả chanh dây ngọt và thơm, thu hút khách hàng bằng hương thơm khó cưỡng.

  • Lisa was a self-proclaimed passion fruit enthusiast, always experimenting with new ways to incorporate this luscious fruit into her recipes, from sweet desserts to savory dishes.

    Lisa tự nhận mình là người đam mê chanh dây, luôn thử nghiệm những cách mới để kết hợp loại trái cây ngon ngọt này vào công thức nấu ăn của mình, từ món tráng miệng ngọt đến món ăn mặn.

  • The travel guide recommended trying passion fruit as a unique and authentic taste of the local cuisine, and the tourist followed her advice, finding a whole new world of flavor in the tangy fruit.

    Hướng dẫn viên du lịch khuyên bạn nên thử chanh dây vì đây là hương vị độc đáo và đích thực của ẩm thực địa phương, và du khách đã làm theo lời khuyên của cô ấy, tìm thấy một thế giới hương vị hoàn toàn mới trong loại trái cây chua này.

  • The bartender combined passion fruit syrup with rum and ice, creating a delectably tropical cocktail that made the patrons feel as if they've been transported to a beach paradise.

    Người pha chế đã kết hợp xi-rô chanh dây với rượu rum và đá, tạo ra một loại cocktail nhiệt đới hấp dẫn khiến thực khách có cảm giác như đang lạc vào thiên đường bãi biển.

  • The nutritionist recommended passion fruit as a low-calorie and high-nutrient addition to her patient's diet, touting its high antioxidant and vitamin C content.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên bổ sung chanh dây vào chế độ ăn của bệnh nhân vì nó có hàm lượng calo thấp và nhiều chất dinh dưỡng, đồng thời có hàm lượng chất chống oxy hóa và vitamin C cao.

  • The market vendor sold passion fruit alongside other tropical delights, such as pineapple and mango, showcasing the rich and diverse flavors of the region's fruit bounty.

    Người bán hàng ở chợ bán chanh dây cùng với các loại trái cây nhiệt đới khác như dứa và xoài, thể hiện hương vị phong phú và đa dạng của các loại trái cây trong vùng.

  • The couple enjoyed a romantic dinner party, where the hostess surprised them with a passion fruit sorbet served as a palate cleanser, adding an unexpected and delightful touch to their dining experience.

    Cặp đôi đã có một bữa tiệc tối lãng mạn, nơi nữ chủ nhà đã làm họ ngạc nhiên với món kem trái cây chanh dây được phục vụ như một món khai vị, mang đến một nét bất ngờ và thú vị cho trải nghiệm ăn uống của họ.