Định nghĩa của từ party wall

party wallnoun

bức tường tiệc

/ˌpɑːti ˈwɔːl//ˌpɑːrti ˈwɔːl/

Thuật ngữ "party wall" dùng để chỉ bức tường được chia sẻ giữa hai tòa nhà hoặc bất động sản liền kề. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "mur parti" có nghĩa là "bức tường phân chia" hoặc "bức tường trung gian". Thuật ngữ này được người Norman mang đến Anh trong cuộc chinh phục của họ vào thế kỷ 11, nơi nó được sử dụng phổ biến để mô tả một rào cản vật lý đóng vai trò là ranh giới giữa hai bất động sản riêng biệt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ một bức tường phân chia đơn giản mà còn bao gồm bất kỳ cấu trúc nào thuộc sở hữu chung của hai hoặc nhiều bên, chẳng hạn như ống khói, móng hoặc hàng rào chung. Ngày nay, thuật ngữ "party wall" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xây dựng, và ý nghĩa chính xác của nó được điều chỉnh bởi các điều khoản cụ thể trong các quy tắc xây dựng và luật khác nhau trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The landlords and tenants of both properties agreed on a party wall agreement in order to prevent any damage or disputes that could arise from the construction of a new wall between their properties.

    Chủ nhà và người thuê nhà của cả hai bất động sản đã thống nhất về thỏa thuận xây tường chung để ngăn ngừa mọi thiệt hại hoặc tranh chấp có thể phát sinh do việc xây dựng bức tường mới giữa các bất động sản của họ.

  • The party wall separating my apartment from my neighbor's has been a source of noise complaints, as they regularly have loud parties late into the night.

    Bức tường ngăn cách căn hộ của tôi với căn hộ của hàng xóm là nguồn gây ra nhiều phàn nàn về tiếng ồn vì họ thường xuyên tổ chức những bữa tiệc ồn ào đến tận đêm khuya.

  • Before starting any work on the party wall, the builder obtained the necessary permissions and permits from the local authorities.

    Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào trên bức tường chung, người xây dựng đã xin các giấy phép cần thiết từ chính quyền địa phương.

  • The party wall surveyor recommended several measures to ensure that the party wall explained no impacts on the property's foundations.

    Người khảo sát tường chung đã đề xuất một số biện pháp để đảm bảo rằng tường chung không gây ảnh hưởng đến nền móng của bất động sản.

  • The tenants have noticed some cracks appearing on their side of the party wall, leading them to contact a structural engineer for an inspection.

    Những người thuê nhà đã nhận thấy một số vết nứt xuất hiện ở phía tường chung của họ, khiến họ phải liên hệ với một kỹ sư kết cấu để kiểm tra.

  • The party wall agreement specified that both parties would cover the costs of their own surveyors and any necessary structural works.

    Thỏa thuận xây tường chung nêu rõ rằng cả hai bên sẽ chi trả chi phí cho người khảo sát của mình và bất kỳ công việc kết cấu cần thiết nào.

  • The homeowners argued over the type of material to be used on the party wall, ultimately deciding on a solution that satisfied both parties.

    Chủ nhà đã tranh luận về loại vật liệu sử dụng cho bức tường chung và cuối cùng đưa ra giải pháp làm hài lòng cả hai bên.

  • The party wall served as a clean boundary line between the neighbors' properties, with each party responsible for their own maintenance and care.

    Bức tường chung đóng vai trò là ranh giới rõ ràng giữa các bất động sản của hàng xóm, mỗi bên chịu trách nhiệm bảo trì và chăm sóc bất động sản của mình.

  • The property survey report mentioned that the party wall was in good condition and posed no major risks or issues.

    Báo cáo khảo sát tài sản cho biết bức tường chung vẫn trong tình trạng tốt và không gây ra rủi ro hay vấn đề lớn nào.

  • The neighbors agreed to plant some climbing plants on the party wall, which would help to conceal the wall and add a touch of greenery to their shared boundary.

    Những người hàng xóm đã đồng ý trồng một số cây leo trên bức tường chung, giúp che đi bức tường và tạo thêm nét xanh cho ranh giới chung của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches