Định nghĩa của từ party politics

party politicsnoun

chính trị đảng phái

/ˌpɑːti ˈpɒlətɪks//ˌpɑːrti ˈpɑːlətɪks/

Thuật ngữ "party politics" ám chỉ hệ thống chính trị mà quyền lực chính trị và việc ra quyết định gắn liền với các đảng phái chính trị chứ không phải cá nhân. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các đảng phái chính trị hiện đại bắt đầu xuất hiện ở Châu Âu và Châu Mỹ. Vào đầu những năm 1800, đời sống chính trị tập trung vào việc đại diện cho lợi ích của các cử tri cá nhân thay vì các hệ tư tưởng lớn hơn. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi khi các đảng phái chính trị bắt đầu hình thành xung quanh các chính sách và hệ tư tưởng cụ thể. Điều này dẫn đến ý tưởng rằng quyền lực chính trị nên được xác định bởi sự liên kết của một người với một đảng phái chính trị cụ thể, thay vì chỉ dựa trên thành tích cá nhân. Cụm từ "party politics" được đặt ra để mô tả hệ thống mới này. Lần đầu tiên nó được chính trị gia người Anh John Tyndall sử dụng vào năm 1830 như một thuật ngữ miệt thị để chỉ sự hẹp hòi và tham nhũng mà ông tin là đặc trưng của các đảng phái chính trị. Kể từ đó, thuật ngữ này đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Một số người coi chính trị đảng phái là một phần cần thiết của một nền dân chủ lành mạnh, vì nó cho phép có những lựa chọn thay thế rõ ràng và đại diện cho mong muốn của các khu vực bầu cử có tổ chức. Những người khác coi đó là một lực lượng tiêu cực, thúc đẩy sự chia rẽ, phân cực và bế tắc. Bất kể quan điểm của một người, thuật ngữ "party politics" vẫn là một phần quan trọng của diễn ngôn chính trị hiện đại, nắm bắt được sự căng thẳng giữa đại diện cá nhân và lòng trung thành về mặt ý thức hệ rộng hơn tiếp tục định hình quá trình ra quyết định chính trị ở cấp độ địa phương, quốc gia và quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • In order to win the election, the candidate had to navigate the complex world of party politics and please the various factions within the party.

    Để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, ứng cử viên phải điều hướng thế giới chính trị đảng phái phức tạp và làm hài lòng nhiều phe phái khác nhau trong đảng.

  • The opposition party accused the ruling party of using party politics to push through their agenda in parliament.

    Đảng đối lập cáo buộc đảng cầm quyền sử dụng chính trị đảng phái để thúc đẩy chương trình nghị sự của họ tại quốc hội.

  • During the negotiations, it became clear that the concerns of the party leadership would take precedence over the needs of the constituency.

    Trong quá trình đàm phán, rõ ràng là mối quan tâm của giới lãnh đạo đảng sẽ được ưu tiên hơn nhu cầu của khu vực bầu cử.

  • The party's decision to adopt a new policy was met with resistance from some of its members, sparking controversy in party politics.

    Quyết định áp dụng chính sách mới của đảng đã gặp phải sự phản đối của một số thành viên, gây ra tranh cãi trong chính trị đảng.

  • The party leader's announcement that they would be stepping down led to a heated race to succeed them, with ambitious MPs vying for the top spot.

    Tuyên bố từ chức của lãnh đạo đảng đã dẫn đến một cuộc chạy đua gay gắt để tìm người kế nhiệm, với các nghị sĩ đầy tham vọng tranh giành vị trí cao nhất.

  • The success of the party in the previous election had given them a strong position in party politics, enabling them to push their policies through parliament.

    Thành công của đảng trong cuộc bầu cử trước đã mang lại cho họ vị thế vững chắc trong chính trị đảng, cho phép họ thúc đẩy các chính sách của mình thông qua quốc hội.

  • The breakdown in relations between the national party and its regional branches led to a flurry of activity in party politics, with internal disputes taking centre stage.

    Sự đổ vỡ trong quan hệ giữa đảng quốc gia và các chi nhánh khu vực đã dẫn đến một loạt hoạt động chính trị đảng phái, trong đó các tranh chấp nội bộ trở thành tâm điểm chú ý.

  • The party's decision to form an alliance with a smaller party was met with mixed reactions within the party, with some members concerned about diluting their own influence.

    Quyết định thành lập liên minh với một đảng nhỏ hơn của đảng đã vấp phải nhiều phản ứng trái chiều trong đảng, một số thành viên lo ngại ảnh hưởng của họ sẽ bị giảm sút.

  • The fallout from the party's decision to support the unpopular policy sparked a rebellion among MPs, forcing the party leadership to rethink their stance.

    Hậu quả từ quyết định ủng hộ chính sách không được lòng dân của đảng đã gây ra cuộc nổi loạn trong số các nghị sĩ, buộc ban lãnh đạo đảng phải xem xét lại lập trường của mình.

  • The alleged involvement of a senior party figure in a corruption scandal threatened to destabilize the party's position in party politics, with some members calling for action to be taken.

    Sự liên quan bị cáo buộc của một nhân vật cấp cao trong đảng trong vụ bê bối tham nhũng đe dọa làm mất ổn định vị thế của đảng trong nền chính trị đảng, khi một số thành viên kêu gọi hành động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches