Định nghĩa của từ party political

party politicaladjective

đảng phái chính trị

/ˌpɑːti pəˈlɪtɪkl//ˌpɑːrti pəˈlɪtɪkl/

Thuật ngữ "party political" dùng để chỉ bất kỳ hoạt động, chính sách hoặc thảo luận nào liên quan đến các đảng phái chính trị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19, khi các đảng phái chính trị ngày càng có tổ chức và có ảnh hưởng trong nền chính trị Anh. Vào thời điểm đó, nhiều người cảm thấy rằng thảo luận về chính trị nên vẫn mang tính phi chính trị và Henry Fawcett, một nghị sĩ Tự do nổi tiếng, lập luận rằng nên trao một vị trí đặc quyền cho những gì ông gọi là "sự thật rõ ràng, không thiên vị" trong chính trị. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nền dân chủ đại chúng và tầm quan trọng ngày càng tăng của các đảng phái chính trị trong việc định hình dư luận đã dẫn đến sự thay đổi trong thái độ. Những người phản đối xu hướng mới này chỉ trích những người mà họ tin là ưu tiên lợi ích của các đảng phái chính trị hơn phúc lợi chung của xã hội. Họ dán nhãn những cá nhân này là "party political" hoặc "phe phái", cho rằng họ đang ủng hộ lợi ích hẹp hòi của một đảng phái hơn là lợi ích rộng lớn hơn của quốc gia. Thuật ngữ "party political" kể từ đó đã trở thành một cách phổ biến để mô tả các cuộc thảo luận, hoạt động hoặc chính sách chính trị được coi là thiên vị một đảng phái chính trị này hơn đảng phái chính trị khác. Mặc dù thuật ngữ này đôi khi có thể mang hàm ý tiêu cực, nhưng nó cũng được dùng để mô tả các hoạt động liên quan đến việc xây dựng liên minh, vận động tranh cử và hình thành liên minh chính trị giữa các đảng phái. Tóm lại, thuật ngữ "party political" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một lời chỉ trích về xu hướng chính trị hóa mới trong chính trị Anh. Thuật ngữ này đề cập đến các hoạt động, chính sách hoặc thảo luận ưu tiên lợi ích của các đảng phái chính trị hơn lợi ích chung của xã hội và đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong chính trị đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • During the last election, Sarah attended several party political rallies to learn about the views of the different candidates.

    Trong cuộc bầu cử gần đây nhất, Sarah đã tham dự một số cuộc mít tinh chính trị của các đảng phái để tìm hiểu quan điểm của các ứng cử viên khác nhau.

  • The opposition party launched a scathing attack on the ruling government's party political manifesto during their speech in parliament.

    Đảng đối lập đã phát động một cuộc tấn công dữ dội vào bản tuyên ngôn chính trị của đảng chính phủ cầm quyền trong bài phát biểu của họ tại quốc hội.

  • The party political conference was dominated by debates over the best strategies for winning the upcoming general election.

    Hội nghị chính trị của đảng tập trung vào các cuộc tranh luận về chiến lược tốt nhất để giành chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử sắp tới.

  • Andrea's friends from different political parties found it difficult to agree on anything during their party political dinner conversation.

    Những người bạn của Andrea từ các đảng phái chính trị khác nhau thấy khó có thể thống nhất về bất cứ điều gì trong cuộc trò chuyện chính trị tại bữa tối của đảng.

  • The results of the party political polls showed a significant shift in favour of the left-wing party ahead of the election campaign.

    Kết quả thăm dò ý kiến ​​chính trị của đảng cho thấy sự thay đổi đáng kể có lợi cho đảng cánh tả trước chiến dịch tranh cử.

  • Jake accepted an invitation to join a party political think tank, where he hoped to combine his expertise in economics with his political insights.

    Jake đã chấp nhận lời mời tham gia một nhóm nghiên cứu chính trị của đảng, nơi anh hy vọng có thể kết hợp chuyên môn kinh tế của mình với hiểu biết chính trị.

  • The Prime Minister promised that his party political platform would prioritize social justice, investment in infrastructure, and creating new jobs.

    Thủ tướng hứa rằng cương lĩnh chính trị của đảng ông sẽ ưu tiên công lý xã hội, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tạo ra việc làm mới.

  • Jane's party political beliefs clashed with those of her husband, leading to some tense discussions and debates in their household.

    Niềm tin chính trị của Jane xung đột với chồng bà, dẫn đến một số cuộc thảo luận và tranh luận căng thẳng trong gia đình họ.

  • The new leader of the party was praised for his party political acumen and his ability to articulate his vision for the country's future.

    Lãnh đạo mới của đảng được khen ngợi vì sự nhạy bén chính trị của đảng và khả năng nêu rõ tầm nhìn của mình về tương lai đất nước.

  • During the final stretch of the campaign, the party political activists worked round-the-clock to get out the vote and secure victories for their candidates.

    Trong giai đoạn cuối của chiến dịch, các nhà hoạt động chính trị của đảng đã làm việc suốt ngày đêm để vận động cử tri đi bỏ phiếu và đảm bảo chiến thắng cho các ứng cử viên của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches