Định nghĩa của từ participle

participlenoun

phân từ

/pɑːˈtɪsɪpl//ˈpɑːrtɪsɪpl/

Từ "participle" bắt nguồn từ tiếng Latin "participipium", có nghĩa là "partaking" hoặc "chia sẻ". Trong ngữ pháp tiếng Latin, phân từ là dạng động từ kết hợp các đặc điểm của cả động từ và tính từ. Nó có thể hoạt động như một tính từ khi bổ nghĩa cho danh từ và như một động từ khi được chia với các động từ trợ động từ để tạo thành thì. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "partikaip" dùng để chỉ quá khứ phân từ, bắt nguồn từ động từ bằng cách thêm hậu tố vào gốc của nó. Thuật ngữ này được người Pháp cổ mượn, họ cũng dùng nó để mô tả hiện tại phân từ. Thuật ngữ "participle" được tiếng Latin thời trung cổ và ngữ pháp tiếng Pháp cổ tiếp thu và trở thành thuật ngữ chuẩn trong thời Trung cổ. Trong ngôn ngữ học hiện đại, phân từ dùng để chỉ bất kỳ dạng động từ nào bắt nguồn từ động từ và có thể hoạt động như một tính từ hoặc một phân từ trong câu. Đây là thành phần thiết yếu trong cấu trúc ngữ pháp của nhiều ngôn ngữ, vì nó cho phép tạo ra các thì, thể và trạng thái phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) động tính từ

examplepast participle: động tính từ quá khứ

examplepresent participle: động tính từ hiện tại

namespace
Ví dụ:
  • The dog, wagging its tail, awaited its owner's return. (Using the participle "wagging" to show the dog's action before the present tense verb "awaited")

    Con chó vẫy đuôi, chờ đợi chủ nhân trở về. (Sử dụng phân từ "wagging" để chỉ hành động của con chó trước động từ thì hiện tại "waiting")

  • The cake, baked by my grandmother, was absolutely delicious. (Using the participle "baked" to provide information about the cake's history)

    Chiếc bánh do bà tôi nướng thực sự rất ngon. (Sử dụng phân từ "nướng" để cung cấp thông tin về lịch sử của chiếc bánh)

  • The car, already started, idled quietly in the driveway. (Using the participle "already started" to show the action that happened before the present tense verb "idled")

    Chiếc xe đã nổ máy, chạy không tải nhẹ nhàng trên đường lái xe. (Sử dụng phân từ "already started" để chỉ hành động xảy ra trước động từ "idled" ở thì hiện tại)

  • The trees, swaying in the wind, rustled ominously in the dark. (Using the participle "swaying" to describe the trees' motion and the verb "rustled" to describe their sound)

    Những cái cây đung đưa trong gió, xào xạc một cách đáng ngại trong bóng tối. (Sử dụng phân từ "swaying" để mô tả chuyển động của cây và động từ "rustled" để mô tả âm thanh của chúng)

  • The house, decorated with strings of lights, glimmered in the darkness. (Using the participle "decorated" to give background information about the house)

    Ngôi nhà được trang trí bằng những dây đèn lấp lánh trong bóng tối. (Sử dụng phân từ "decorated" để cung cấp thông tin cơ bản về ngôi nhà)

  • The skies, brooding and gray, promised a storm. (Using the participle "brooding" to describe the weather's appearance and the verb "promised" to foretell future events)

    Bầu trời u ám và xám xịt báo hiệu một cơn bão. (Sử dụng phân từ "brooding" để mô tả hiện tượng thời tiết và động từ "promised" để dự đoán các sự kiện trong tương lai)

  • The flowers, picked by my mother, littered the kitchen counter. (Using the participle "picked" to indicate the flowers' past action)

    Những bông hoa do mẹ tôi hái nằm rải rác trên bệ bếp. (Sử dụng phân từ "hái" để chỉ hành động trong quá khứ của những bông hoa)

  • The river, flowing swiftly, carried countless pebbles with it. (Using the participle "flowing" to show the river's ongoing action and the verb "carried" to describe its function)

    Dòng sông chảy xiết, cuốn theo vô số viên sỏi. (Sử dụng phân từ "chảy" để chỉ hành động đang diễn ra của dòng sông và động từ "carried" để mô tả chức năng của nó)

  • The bird, perched on the branch, sang a sweet melody. (Using the participle "perched" to place the bird in its location before describing its action)

    Con chim đậu trên cành cây, hót một giai điệu ngọt ngào. (Sử dụng phân từ "đậu" để đặt con chim vào vị trí của nó trước khi mô tả hành động của nó)

  • The sun, sinking below the horizon, cast long shadows on the ground. (Using the participle "sinking" to describe the sun's descent and the verb "cast" to describe its effect on the surrounding environment)

    Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, đổ những cái bóng dài xuống mặt đất. (Sử dụng phân từ "sinking" để mô tả sự lặn xuống của mặt trời và động từ "cast" để mô tả tác động của nó lên môi trường xung quanh)