danh từ
cuộc thương lượng, cuộc đàm phán
to sound a parley: (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
to hold a parley with: thương lượng với
to enter into a parley: bước vào đàm phán
nội động từ
thương lượng, đàm phán
to sound a parley: (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
to hold a parley with: thương lượng với
to enter into a parley: bước vào đàm phán