Định nghĩa của từ parley

parleynoun

Parley

/ˈpɑːli//ˈpɑːrli/

Từ "parley" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "parer", có nghĩa là "chuẩn bị". Trong bối cảnh chiến tranh, parley ám chỉ trạng thái ngừng bắn tạm thời do một bên triệu tập để thảo luận các điều khoản và điều kiện hòa bình, đầu hàng hoặc đình chiến với bên đối lập. Việc sử dụng parley trong chiến tranh có từ thời trung cổ và là thông lệ phổ biến ở châu Âu trong Chiến tranh Trăm năm giữa Anh và Pháp. Trong cuộc chiến này, parley thường được triệu tập để đàm phán về lệnh ngừng bắn hoặc đình chiến. Thuật ngữ "parley" được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, thể thao và các tình huống khác đòi hỏi phải tạm dừng để đàm phán hoặc thảo luận. Trong chiến tranh hiện đại, parley vẫn được sử dụng, chủ yếu trong các tình huống mà một hoặc cả hai bên đều phải chịu thương vong đáng kể hoặc khi xung đột kéo dài làm cạn kiệt nguồn lực. Trong những tình huống này, parley cung cấp một phương tiện để ngăn chặn thêm tổn thất về người và tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hướng tới một giải pháp hòa bình. Tóm lại, nguồn gốc của từ "parley" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp, khi nó ám chỉ "preparing" cho các cuộc đàm phán trong chiến tranh. Việc sử dụng nó đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, đóng vai trò là một công cụ để giảm thiểu xung đột và tạo điều kiện cho giải pháp hòa bình trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc thương lượng, cuộc đàm phán

exampleto sound a parley: (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng

exampleto hold a parley with: thương lượng với

exampleto enter into a parley: bước vào đàm phán

type nội động từ

meaningthương lượng, đàm phán

exampleto sound a parley: (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng

exampleto hold a parley with: thương lượng với

exampleto enter into a parley: bước vào đàm phán

namespace
Ví dụ:
  • During the heated standoff between the rebel forces and the government troops, both parties agreed to a parley in order to negotiate a peaceful resolution to the conflict.

    Trong cuộc đối đầu căng thẳng giữa lực lượng phiến quân và quân đội chính phủ, cả hai bên đã đồng ý đàm phán để tìm ra giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.

  • The boxer paused for a moment to request parley, as his opponent appeared to be in serious pain from a recent blow.

    Võ sĩ dừng lại một lúc để yêu cầu đàm phán, vì đối thủ của anh dường như đang bị đau nghiêm trọng sau một đòn đánh mới đây.

  • The pirates signaled for a parley with the nearby merchant ship, laying down their arms and requesting safe passage in exchange for a fair share of the cargo.

    Bọn cướp biển ra hiệu thương lượng với tàu buôn gần đó, hạ vũ khí và yêu cầu được đi qua an toàn để đổi lấy một phần hàng hóa công bằng.

  • The warring factions reluctantly agreed to a parley, hoping to come to a diplomatic solution to their long-standing grievances.

    Các phe phái đối địch miễn cưỡng đồng ý đàm phán, hy vọng sẽ đi đến giải pháp ngoại giao cho những bất bình lâu nay của họ.

  • The showdown between the cowboys and the bandits ended with a parley, as both sides recognized the need for dialogue to prevent further bloodshed.

    Cuộc đối đầu giữa những chàng cao bồi và bọn cướp kết thúc bằng một cuộc thương lượng, vì cả hai bên đều nhận ra nhu cầu đối thoại để ngăn chặn đổ máu thêm.

  • The police officer called for a parley with the bank robber, asking him to surrender peacefully and avoiding the use of deadly force.

    Viên cảnh sát đã yêu cầu thương lượng với tên cướp ngân hàng, yêu cầu hắn đầu hàng một cách hòa bình và tránh sử dụng vũ lực gây chết người.

  • The opposing teams huddled together for a brief parley, discussing the rules and strategies for the upcoming match.

    Các đội đối địch tụ tập lại với nhau để thảo luận ngắn gọn về luật lệ và chiến lược cho trận đấu sắp tới.

  • The prisoners signaled for a parley with the guards, demanding that their basic human rights be respected and their unjust imprisonment be reviewed.

    Các tù nhân ra hiệu muốn đàm phán với lính canh, yêu cầu tôn trọng các quyền cơ bản của con người và xem xét lại việc giam giữ bất công đối với họ.

  • The members of the rival gangs agreed to a parley in the middle of the turf war, seeking to reconcile their differences and halt the cycle of violence.

    Các thành viên của các băng đảng đối thủ đã đồng ý đàm phán giữa lúc đang xảy ra cuộc chiến giành địa bàn, tìm cách hòa giải những bất đồng và chấm dứt vòng xoáy bạo lực.

  • The two bitter enemies put their weapons down and met at the midpoint of no-man's land, calling for a parley to end their long-standing feud and establish a more peaceful coexistence.

    Hai kẻ thù cay đắng đã hạ vũ khí xuống và gặp nhau ở giữa vùng đất không người, kêu gọi đàm phán để chấm dứt mối thù lâu đời của họ và thiết lập sự chung sống hòa bình hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches