Định nghĩa của từ parched rice

parched ricenoun

gạo khô

/ˌpɑːtʃt ˈraɪs//ˌpɑːrtʃt ˈraɪs/

Thuật ngữ "parched rice" dùng để chỉ loại gạo đã được rang hoặc đun nóng ở nhiệt độ thấp để loại bỏ độ ẩm và cải thiện kết cấu và hương vị của gạo. Từ "parched" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ parcester, có nghĩa là "cháy hoặc làm cháy xém nhẹ". Trong quá trình rang gạo, còn được gọi là làm phồng hoặc nổ, độ ẩm sẽ giảm đi, khiến gạo nhẹ hơn và tơi hơn. Phương pháp xử lý này cũng giúp gạo dễ nấu hơn vì cần ít nước hơn và mang lại hương vị và mùi thơm hấp dẫn. Thực hành rang gạo phổ biến ở nhiều nền văn hóa Đông Á và Đông Nam Á, nơi nó được sử dụng trong các món ăn truyền thống như cơm thập cẩm, pulao và cháo.

namespace
Ví dụ:
  • After a day of hiking in the scorching sun, the group returned to camp with parched rice grains in their rucksacks.

    Sau một ngày đi bộ đường dài dưới cái nắng như thiêu đốt, cả nhóm trở về trại với những hạt gạo khô trong ba lô.

  • The drought in this region had left the farmers with nothing but parched rice fields, which anymore served as a stark reminder of the harsh climate.

    Hạn hán ở khu vực này đã khiến người nông dân không còn gì ngoài những cánh đồng lúa khô cằn, trở thành lời nhắc nhở rõ ràng về khí hậu khắc nghiệt.

  • The kettle had run dry, and the rice on the stove was nothing but a collection of parched grains.

    Ấm nước đã cạn, và cơm trên bếp chỉ còn là một đống hạt gạo khô.

  • As the protagonist trudged through the barren countryside, the parched rice paddies and fields receding as she made her way deeper into the desert-like region.

    Khi nhân vật chính lê bước qua vùng nông thôn cằn cỗi, những cánh đồng lúa và ruộng lúa khô cằn dần lùi xa khi cô tiến sâu hơn vào vùng đất giống như sa mạc.

  • The rice became parched as it remained in storage for months, a result of misplanned logistics and poor transportation systems.

    Lúa bị khô khi phải lưu trữ trong nhiều tháng, do hậu cần không được lên kế hoạch tốt và hệ thống vận chuyển kém.

  • After accidentally leaving the rice cooker on for too long, the once plump and ripe grains had now turned into a pile of parched and brittle remnants.

    Sau khi vô tình để nồi cơm điện hoạt động quá lâu, những hạt cơm từng căng mọng và chín giờ đã trở thành một đống cơm khô và giòn.

  • The famine had left the people with nothing but parched rice, as crops withered and dwindled under the scorching sun.

    Nạn đói đã khiến người dân chẳng còn gì ngoài gạo khô, vì mùa màng héo úa và giảm sút dưới ánh mặt trời thiêu đốt.

  • The parched rice grains cracked and splintered at the touch, as the family struggled to make do with such meager resources.

    Những hạt gạo khô nứt ra và vỡ vụn khi chạm vào, khi gia đình này đang phải vật lộn để xoay xở với nguồn tài nguyên ít ỏi như vậy.

  • The once verdant rice paddies now looked like elaborate dice games, where each grain rolled and bounced like a die, testing fate with every turn of the wind.

    Những cánh đồng lúa xanh tươi trước kia giờ trông giống như trò chơi xúc xắc phức tạp, trong đó mỗi hạt lúa lăn và nảy như một viên xúc xắc, thử thách số phận với mỗi đợt gió thổi.

  • The mountain stream that once filled the rice paddies with life now trickled like a parched riverbed, doomed to turn the fields into parched and desolate land.

    Dòng suối trên núi từng tràn ngập sự sống cho những cánh đồng lúa giờ đây chảy nhỏ giọt như lòng sông khô cằn, chắc chắn sẽ biến những cánh đồng thành vùng đất khô cằn và hoang vắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches