Định nghĩa của từ paradigm shift

paradigm shiftnoun

sự thay đổi mô hình

/ˈpærədaɪm ʃɪft//ˈpærədaɪm ʃɪft/

Thuật ngữ "paradigm shift" bắt nguồn từ các tác phẩm triết học của Thomas Kuhn trong cuốn sách "The Structure of Scientific Revolutions" xuất bản năm 1962. Khái niệm này nhấn mạnh rằng các lý thuyết khoa học và cách các nhà khoa học tiếp cận vấn đề có thể trải qua những chuyển đổi đáng kể, khi bằng chứng mới thách thức các niềm tin và nguyên tắc đã tồn tại từ lâu. Từ "paradigm" đề cập đến một tập hợp các giả định, giá trị, thực hành và kỳ vọng tạo nên cơ sở cơ bản của kiến ​​thức và hoạt động khoa học trong một ngành học, và thuật ngữ "shift" đề cập đến một sự thay đổi triệt để trong mô hình này. Khái niệm về sự thay đổi mô hình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá lại các niềm tin đã tồn tại và thay thế các khuôn khổ hiểu biết lỗi thời bằng các lý thuyết toàn diện và chính xác hơn khi bằng chứng mới tích lũy.

namespace
Ví dụ:
  • In the field of computer science, the introduction of artificial intelligence has led to a paradigm shift in how we approach problem-solving and decision-making.

    Trong lĩnh vực khoa học máy tính, sự ra đời của trí tuệ nhân tạo đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong cách chúng ta tiếp cận việc giải quyết vấn đề và ra quyết định.

  • The discovery of the double helix structure of DNA brought about a paradigm shift in the study of genetics, fundamentally changing our understanding of heredity.

    Việc phát hiện ra cấu trúc xoắn kép của DNA đã mang lại sự thay đổi lớn trong nghiên cứu di truyền học, làm thay đổi căn bản sự hiểu biết của chúng ta về tính di truyền.

  • The rise of e-commerce has sparked a paradigm shift in the retail industry, as more and more consumers choose to shop online rather than in brick-and-mortar stores.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo nên sự thay đổi lớn trong ngành bán lẻ khi ngày càng nhiều người tiêu dùng lựa chọn mua sắm trực tuyến thay vì đến các cửa hàng truyền thống.

  • The implementation of big data analytics is causing a paradigm shift in the way we approach business strategy and decision making, as companies gain access to vast amounts of information about consumer behavior.

    Việc triển khai phân tích dữ liệu lớn đang gây ra sự thay đổi lớn trong cách chúng ta tiếp cận chiến lược kinh doanh và ra quyết định, vì các công ty có thể tiếp cận lượng thông tin khổng lồ về hành vi của người tiêu dùng.

  • The increasing importance of sustainability is driving a paradigm shift in the way we operate in a broad range of industries, from manufacturing to agriculture.

    Tầm quan trọng ngày càng tăng của tính bền vững đang thúc đẩy sự thay đổi mô hình trong cách chúng ta vận hành ở nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất đến nông nghiệp.

  • The advent of social media has triggered a paradigm shift in the way we communicate and consume news, as people turn to platforms like Twitter and Facebook for real-time updates.

    Sự ra đời của mạng xã hội đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tiếp nhận tin tức, khi mọi người chuyển sang các nền tảng như Twitter và Facebook để cập nhật thông tin theo thời gian thực.

  • The emergence of precision medicine is causing a paradigm shift in the way we diagnose and treat diseases, as doctors move away from a one-size-fits-all approach and instead tailor treatments to individual patients.

    Sự xuất hiện của y học chính xác đang gây ra sự thay đổi lớn trong cách chúng ta chẩn đoán và điều trị bệnh, khi các bác sĩ không còn áp dụng phương pháp chung cho tất cả mà thay vào đó là điều chỉnh phương pháp điều trị cho từng bệnh nhân.

  • The integration of IoT (Internet of Thingstechnology is causing a paradigm shift in the way we interact with the world around us, as devices become more connected and intelligent.

    Sự tích hợp của công nghệ IoT (Internet vạn vật) đang tạo ra sự thay đổi lớn trong cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh khi các thiết bị ngày càng trở nên kết nối và thông minh hơn.

  • The development of renewable energy sources like wind and solar power is causing a paradigm shift in the way we generate and consume electricity, as countries around the world strive to become more sustainable.

    Sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời đang gây ra sự thay đổi lớn trong cách chúng ta tạo ra và tiêu thụ điện, khi các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực hướng tới mục tiêu bền vững hơn.

  • The rise of remote work and virtual collaboration is causing a paradigm shift in the way we work and do business, as companies adopt more flexible and connected models of operation.

    Sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa và cộng tác ảo đang gây ra sự thay đổi lớn trong cách chúng ta làm việc và kinh doanh, khi các công ty áp dụng các mô hình hoạt động linh hoạt và kết nối hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches