Định nghĩa của từ paper shop

paper shopnoun

cửa hàng giấy

/ˈpeɪpə ʃɒp//ˈpeɪpər ʃɑːp/

Cụm từ "paper shop" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 ở Anh. Vào thời điểm đó, các cửa hàng văn phòng phẩm, còn được gọi là "stations", chủ yếu nằm gần các nhà ga xe lửa và bán nhiều loại hàng hóa, bao gồm báo, sách và đồ dùng viết như ngòi bút, mực và giấy. Khi nhu cầu về giấy tăng lên, các cửa hàng độc lập chuyên bán giấy cũng xuất hiện. Những cửa hàng này được gọi cụ thể là "paper shops" để phân biệt với các cửa hàng văn phòng phẩm lớn hơn. Thuật ngữ "paper shop" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và vẫn được sử dụng cho đến thế kỷ 20, khi thuật ngữ "cửa hàng giấy" hoặc "cửa hàng cung cấp giấy" trở nên phổ biến hơn. Trong thời hiện đại, khái niệm "paper shop" vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở những quốc gia có truyền thống làm giấy thủ công lâu đời. Những cửa hàng này chuyên bán giấy thủ công chất lượng cao làm từ các loại sợi như bông, gai dầu hoặc vỏ cây và có thể cung cấp nhiều loại sản phẩm liên quan đến giấy, chẳng hạn như bút thư pháp, sáp niêm phong và giấy lót phong bì. Tóm lại, thuật ngữ "paper shop" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 như một loại cửa hàng văn phòng phẩm cụ thể bán giấy ngoài các mặt hàng khác. Sự phổ biến của nó giảm dần khi thuật ngữ "cửa hàng giấy" trở nên phổ biến hơn, nhưng nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như một tên gọi khu vực cho các cửa hàng chuyên về giấy thủ công chất lượng cao.

namespace
Ví dụ:
  • I needed to buy some extra notebooks for school, so I went to my local paper shop to stock up.

    Tôi cần mua thêm một số vở để học nên tôi đã đến cửa hàng bán giấy địa phương để mua thêm.

  • The paper shop down the street has a great selection of gift wrapping paper, which I always pick up for special occasions.

    Cửa hàng giấy ở cuối phố có rất nhiều loại giấy gói quà mà tôi luôn mua vào những dịp đặc biệt.

  • I stopped by the paper shop this afternoon to purchase a few envelopes and some cardstock for a project I’m working on.

    Chiều nay tôi ghé qua cửa hàng giấy để mua một vài phong bì và một ít bìa cứng cho một dự án mà tôi đang thực hiện.

  • The paper shop is a convenient place to find all kinds of stationery, from pens and pencils to scissors and glue.

    Cửa hàng giấy là nơi thuận tiện để tìm thấy đủ loại đồ dùng văn phòng phẩm, từ bút mực, bút chì đến kéo và keo dán.

  • Whenever I need to print out some documents, I head to the paper shop to stock up on printer paper.

    Bất cứ khi nào cần in tài liệu, tôi đều đến cửa hàng giấy để mua giấy in.

  • I love browsing the paper shop for unique greeting cards to send to my friends and family.

    Tôi thích lang thang trong cửa hàng giấy để tìm những tấm thiệp chúc mừng độc đáo để gửi cho bạn bè và gia đình.

  • The paper shop is a treasure trove of journaling supplies, with a wide range of diary sets and bullet journaling tools available.

    Cửa hàng giấy là nơi cung cấp nhiều loại đồ dùng viết nhật ký, với nhiều bộ nhật ký và công cụ viết nhật ký dạng bullet.

  • If you’re looking for custom-made or specialty papers, the paper shop is a great place to start your search.

    Nếu bạn đang tìm kiếm loại giấy làm theo yêu cầu hoặc loại giấy chuyên dụng, cửa hàng giấy là nơi tuyệt vời để bạn bắt đầu tìm kiếm.

  • I stumbled upon the paper shop by chance and was amazed by the variety of papers they had on offer, from scrapbooking paper to washi tape.

    Tôi tình cờ đi vào cửa hàng giấy và vô cùng ngạc nhiên trước sự đa dạng của các loại giấy mà họ bán, từ giấy dán sổ lưu niệm đến băng dính washi.

  • Next time you need some writing supplies, consider popping by the paper shop for an enjoyable and relaxing experience.

    Lần tới khi bạn cần đồ dùng viết, hãy cân nhắc ghé qua cửa hàng bán giấy để có trải nghiệm thú vị và thư giãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches