Định nghĩa của từ pandit

panditnoun

Pandit

/ˈpændɪt//ˈpændɪt/

"Pandit" bắt nguồn từ tiếng Phạn "pandita," có nghĩa là "học giả", "học giả" hoặc "người thông thái". Nó bắt nguồn từ động từ "pand", có nghĩa là "biết", "hiểu" hoặc "nhận thức". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau theo thời gian, ám chỉ các học giả của nhiều ngành khác nhau, bao gồm tôn giáo, triết học, văn học và chiêm tinh học. Nó đặc biệt gắn liền với các giáo sĩ và học giả Ấn Độ giáo, nhưng nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để ám chỉ bất kỳ cá nhân có học thức nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà học giả Ân

meaning(đùa cợt) nhà học giả

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm

namespace

a Hindu priest or wise man

một linh mục Hindu hoặc nhà thông thái

a teacher

một giáo viên

a musician with a lot of skill

một nhạc sĩ có rất nhiều kỹ năng

Từ, cụm từ liên quan

All matches