Định nghĩa của từ palliative

palliativenoun

giảm nhẹ

/ˈpæliətɪv//ˈpæliətɪv/

Từ "palliative" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "pallium" có nghĩa là "áo choàng" hoặc "lớp phủ", và từ tiếng Hy Lạp "pallio" có nghĩa là "che phủ". Trong y học, thuật ngữ "palliative" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả các phương pháp điều trị che phủ hoặc che giấu các triệu chứng của bệnh, thay vì chữa khỏi bệnh. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả các can thiệp y tế làm giảm đau đớn, chẳng hạn như giảm đau hoặc chăm sóc an ủi. Theo nghĩa rộng hơn, từ "palliative" cũng có thể ám chỉ bất kỳ điều gì mang lại sự an ủi hoặc thoải mái, chẳng hạn như bữa ăn giảm đau hoặc môi trường làm việc giảm đau. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm một loạt các hỗ trợ y tế, xã hội và cảm xúc nhằm mục đích cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh nghiêm trọng hoặc mãn tính.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtạm thời làm dịu (đau)

meaninggiảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu

examplepalliative measure: biện pháp làm giảm nhẹ

type danh từ: (palliator)

meaningthuốc trị đỡ (đau)

meaningbiện pháp làm giảm nhẹ

examplepalliative measure: biện pháp làm giảm nhẹ

namespace

a medicine or medical treatment that reduces pain without curing its cause

một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị y tế làm giảm đau mà không chữa khỏi nguyên nhân gây đau

Ví dụ:
  • Aromatherapy can be used as a palliative.

    Liệu pháp hương thơm có thể được sử dụng như một phương pháp giảm đau.

an action, a decision, etc. that is designed to make a difficult situation seem better without actually solving the cause of the problems

một hành động, một quyết định, v.v. được thiết kế để làm cho một tình huống khó khăn có vẻ tốt hơn mà không thực sự giải quyết được nguyên nhân của vấn đề

Ví dụ:
  • Grants by themselves provide little more than a temporary palliative to ailing industries.

    Bản thân các khoản tài trợ chỉ có tác dụng hỗ trợ tạm thời cho các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan