Định nghĩa của từ palaeontology

palaeontologynoun

cổ sinh vật học

/ˌpæliɒnˈtɒlədʒi//ˌpeɪliɑːnˈtɑːlədʒi/

Từ "palaeontology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "palaios", có nghĩa là cũ hoặc cổ xưa, và "ontos", có nghĩa là tồn tại hoặc hiện hữu. Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà địa chất người Anh William Buckland đặt ra vào năm 1837. Buckland, một giáo sư tại Đại học Oxford, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả việc nghiên cứu hóa thạch và tái tạo các dạng sống thời tiền sử. Ông tin rằng việc nghiên cứu hóa thạch có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về lịch sử và sự tiến hóa của Trái đất. Thuật ngữ "palaeontology" ban đầu được coi là một từ ghép, với trọng âm ở âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, theo thời gian, cách phát âm và cách viết của từ này đã thay đổi và hiện được sử dụng phổ biến trong cộng đồng khoa học để chỉ việc nghiên cứu hóa thạch và các sinh vật thời tiền sử. Mặc dù có nguồn gốc từ Anh, thuật ngữ "palaeontology" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả lĩnh vực nghiên cứu độc đáo và hấp dẫn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmôn cổ sinh vật

namespace
Ví dụ:
  • Evolutionary biologists and palaeontologists collaborated on a groundbreaking study that shed new light on the origins of major animal groups.

    Các nhà sinh học tiến hóa và cổ sinh vật học đã hợp tác thực hiện một nghiên cứu mang tính đột phá giúp làm sáng tỏ nguồn gốc của các nhóm động vật chính.

  • The discoveries made by palaeontologists in the Gobi desert have challenged previously held notions about dinosaur evolution.

    Những khám phá của các nhà cổ sinh vật học ở sa mạc Gobi đã thách thức những quan niệm trước đây về sự tiến hóa của khủng long.

  • Palaeontologists have uncovered fossils dating back millions of years, providing insights into the prehistoric world and the evolution of life.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra những hóa thạch có niên đại hàng triệu năm, cung cấp cái nhìn sâu sắc về thế giới thời tiền sử và quá trình tiến hóa của sự sống.

  • The study of palaeontology has revolutionized our understanding of earth's history, showing us how the planet and its inhabitants have changed over time.

    Nghiên cứu về cổ sinh vật học đã làm thay đổi hiểu biết của chúng ta về lịch sử Trái đất, cho chúng ta thấy hành tinh này và cư dân trên đó đã thay đổi như thế nào theo thời gian.

  • From the bone beds of Patagonia to the Ice Age remains found in Europe, palaeontologists continue to push the boundaries of our knowledge about the past.

    Từ các bãi xương ở Patagonia đến di tích thời kỳ Băng hà được tìm thấy ở châu Âu, các nhà cổ sinh vật học vẫn tiếp tục mở rộng ranh giới hiểu biết của chúng ta về quá khứ.

  • The fossil record preserved by palaeontologists is a valuable tool for scientists studying climate change, as it reveals how different species have adapted to varying environmental conditions.

    Hồ sơ hóa thạch được các nhà cổ sinh vật học bảo tồn là một công cụ có giá trị cho các nhà khoa học nghiên cứu về biến đổi khí hậu, vì nó cho thấy cách các loài khác nhau thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.

  • Palaeontologists are helping to answer some of the most fundamental questions about life, such as how complex systems evolved and how they continue to change.

    Các nhà cổ sinh vật học đang giúp trả lời một số câu hỏi cơ bản nhất về sự sống, chẳng hạn như các hệ thống phức tạp đã tiến hóa như thế nào và chúng tiếp tục thay đổi ra sao.

  • Exciting new discoveries in palaeontology, such as the recent discovery of a feathered dinosaur, are rewriting the textbooks and challenging our preconceived notions about the past.

    Những khám phá mới thú vị trong ngành cổ sinh vật học, chẳng hạn như phát hiện gần đây về một loài khủng long có lông vũ, đang viết lại sách giáo khoa và thách thức những quan niệm cố hữu của chúng ta về quá khứ.

  • From the smallest microfossils to the largest fossil skeletons, palaeontology offers a unique window into the world long forgotten.

    Từ những vi hóa thạch nhỏ nhất đến những bộ xương hóa thạch lớn nhất, cổ sinh vật học mở ra một góc nhìn độc đáo vào thế giới đã bị lãng quên từ lâu.

  • The importance of palaeontology to our understanding of the world cannot be overstated - it is nothing less than the study of life as it has been played out over billions of years.

    Tầm quan trọng của cổ sinh vật học đối với sự hiểu biết của chúng ta về thế giới là không thể phủ nhận - nó chính là nghiên cứu về sự sống đã diễn ra trong hàng tỷ năm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches