Định nghĩa của từ pad out

pad outphrasal verb

đệm ra

////

Cụm từ "pad out" là một thuật ngữ ban đầu được sử dụng trong quyền anh để chỉ lớp đệm trên găng tay đấm bốc. Các võ sĩ sẽ thêm lớp đệm hoặc "miếng đệm" vào găng tay của họ để bảo vệ đối thủ khỏi bị thương trong các buổi tập luyện. Lớp đệm này cũng giúp các võ sĩ tránh bị thương khi luyện tập. Khi các võ sĩ luyện tập với những chiếc găng tay có đệm này, họ có thể nhận thấy rằng lớp đệm thêm vào khiến cú đấm của họ kém tác động hoặc "mềm hơn" so với cú đấm không có miếng đệm. Nhận thức này dẫn đến việc thuật ngữ "pad out" được đặt ra để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó bớt dữ dội hoặc bớt mạnh mẽ hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "pad out" đã vượt ra khỏi nguồn gốc của nó trong quyền anh và hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi một nhà văn thêm thông tin bổ sung vào một bài luận để làm cho nó dài hơn hoặc khi một nhạc sĩ làm dịu năng lượng của một bài hát trong phần chuyển tiếp để tạo ra khoảnh khắc thư giãn trước điệp khúc cuối cùng. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ "pad out" biểu thị hành động làm cho một thứ gì đó lớn hơn hoặc phức tạp hơn, trong khi vẫn giữ được cảm giác mềm mại hoặc nhẹ nhàng.

namespace

to put soft material into a piece of clothing in order to change its shape

đưa vật liệu mềm vào một mảnh quần áo để thay đổi hình dạng của nó

to make something such as an article, seem longer or more impressive by adding things that are unnecessary

làm cho một cái gì đó như một bài viết có vẻ dài hơn hoặc ấn tượng hơn bằng cách thêm vào những thứ không cần thiết

Ví dụ:
  • The report was padded out with extracts from previous documents.

    Bản báo cáo được bổ sung thêm các đoạn trích từ các tài liệu trước đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches