Định nghĩa của từ ozone layer

ozone layernoun

tầng ozon

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "ozone layer" bắt nguồn từ sự hiện diện của khí ozone (O3) trong tầng bình lưu, một lớp khí quyển của Trái đất. Bản thân "Ozone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ozein", có nghĩa là "ngửi", vì ozone có mùi hăng đặc trưng. Thuật ngữ "layer" dùng để chỉ vùng tập trung các phân tử ozone được tìm thấy trong tầng bình lưu. Vùng này lần đầu tiên được các nhà vật lý người Pháp Charles Fabry và Henri Buisson phát hiện vào năm 1913. Tên "ozone layer" được sử dụng rộng rãi vào những năm 1970, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong việc hấp thụ bức xạ cực tím có hại từ mặt trời.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtầng Ozon

namespace

a layer in the earth's stratosphere at an altitude of about 10 km (6.2 miles) containing a high concentration of ozone, which absorbs most of the ultraviolet radiation reaching the earth from the sun.

một lớp trong tầng bình lưu của trái đất ở độ cao khoảng 10 km (6,2 dặm) chứa nồng độ ozone cao, hấp thụ phần lớn bức xạ tia cực tím đến trái đất từ mặt trời.

Ví dụ:
  • The depletion of the ozone layer due to the release of greenhouse gases has led to an increase in UV radiation, putting human health and the environment at risk.

    Sự suy giảm tầng ôzôn do khí nhà kính thải ra đã làm tăng bức xạ tia cực tím, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường.

  • Scientists have been conducting research on the deterioration of the ozone layer, monitoring the thickness and recovery rate of this protective layer.

    Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu về sự suy thoái của tầng ôzôn, theo dõi độ dày và tốc độ phục hồi của lớp bảo vệ này.

  • The Kigali Amendment, adopted by several countries in 2016, aims to phase out the use of hydrofluorocarbons (HFCs), which contribute to ozone layer depletion, and replace them with environmentally friendly alternatives.

    Tu chính án Kigali, được một số quốc gia thông qua vào năm 2016, nhằm mục đích loại bỏ dần việc sử dụng hydrofluorocarbon (HFC) - chất góp phần làm suy giảm tầng ôzôn, và thay thế chúng bằng các chất thay thế thân thiện với môi trường.

  • The ozone layer, also known as the Earth's shield, shields the surface from the sun's damaging ultraviolet radiation.

    Tầng ôzôn, còn được gọi là lá chắn của Trái Đất, bảo vệ bề mặt Trái Đất khỏi bức xạ cực tím có hại từ mặt trời.

  • The hole in the ozone layer, which appears over the Antarctic each autumn, has been expanding in recent years.

    Lỗ thủng tầng ôzôn xuất hiện ở Nam Cực vào mỗi mùa thu và ngày càng mở rộng trong những năm gần đây.