Định nghĩa của từ oxford cloth

oxford clothnoun

vải oxford

/ˌɒksfəd ˈklɒθ//ˌɑːksfərd ˈklɔːθ/

Thuật ngữ "vải Oxford" dùng để chỉ một loại vải chủ yếu được sử dụng để sản xuất áo sơ mi nam. Nguồn gốc của loại vải đặc biệt này có thể bắt nguồn từ thành phố Oxford ở Anh. Vào cuối thế kỷ 19, một số thợ dệt người Scotland đã di cư đến Oxford và thành lập một ngành công nghiệp dệt may tại đó. Một trong những loại vải chính do những người thợ dệt này sản xuất là loại vải nhẹ, thoáng khí, lý tưởng để sử dụng làm áo sơ mi. Loại vải này được dệt theo họa tiết "mắt chim" đặc biệt, với những khối tròn nhỏ trên bề mặt giống như họa tiết mắt chim. Họa tiết này mang lại cho loại vải này một kết cấu và vẻ ngoài độc đáo, được sinh viên Oxford ưa chuộng. Khi nhu cầu về loại vải này tăng lên, nó trở nên phổ biến ngoài Oxford và cuối cùng được biết đến rộng rãi với tên gọi "vải Oxford", một cái tên vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Các đặc tính nhẹ, thoáng khí và độ bền của loại vải này cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho áo sơ mi, vì cả tính năng chức năng và sự gắn liền với thị trấn đại học danh tiếng Oxford.

namespace
Ví dụ:
  • The man wore a crisp white Oxford cloth shirt with navy trousers for a classic business look.

    Người đàn ông mặc áo sơ mi vải Oxford trắng tinh cùng quần tây xanh navy tạo nên vẻ ngoài công sở cổ điển.

  • She packed a lightweight Oxford cloth suitcase for her weekend trip to Oxford.

    Cô ấy đã chuẩn bị một chiếc vali vải Oxford nhẹ cho chuyến đi cuối tuần tới Oxford.

  • The gentleman sat at the bar in his Oxford cloth blazer, sipping a dry martini.

    Người đàn ông ngồi ở quầy bar trong chiếc áo khoác vải Oxford, nhấp một ngụm rượu martini khô.

  • The Oxford cloth dress pants were a stylish addition to his fall wardrobe.

    Quần vải Oxford là một sự bổ sung phong cách cho tủ đồ mùa thu của anh.

  • The Oxford cloth drapes added a subtle texture to the otherwise plain living room.

    Rèm vải Oxford tạo thêm điểm nhấn tinh tế cho phòng khách đơn giản.

  • The Oxford cloth pillowcases were a luxurious touch to the guest bedroom.

    Vỏ gối vải Oxford mang đến nét sang trọng cho phòng ngủ của khách.

  • The Oxford cloth tablet cover protected the device from scratches and added a touch of sophistication.

    Vỏ máy tính bảng bằng vải Oxford bảo vệ thiết bị khỏi trầy xước và tăng thêm nét tinh tế.

  • He chose an Oxford cloth tie with small polka dots to brighten up his gray suit.

    Anh ấy chọn cà vạt vải Oxford có chấm bi nhỏ để làm nổi bật bộ vest xám của mình.

  • The Oxford cloth pocket squares were the perfect accessory for any suit or sport coat.

    Khăn bỏ túi bằng vải Oxford là phụ kiện hoàn hảo cho bất kỳ bộ vest hay áo khoác thể thao nào.

  • The tablecloth and napkins were made of high-quality Oxford cloth for a refined table setting.

    Khăn trải bàn và khăn ăn được làm bằng vải Oxford chất lượng cao tạo nên sự tinh tế cho bàn ăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches