Định nghĩa của từ own goal

own goalnoun

bàn phản lưới nhà

/ˌəʊn ˈɡəʊl//ˌəʊn ˈɡəʊl/

Thuật ngữ "own goal" trong thể thao, cụ thể là bóng đá hoặc bóng bầu dục, dùng để chỉ một sự cố đáng tiếc khi một cầu thủ vô tình ghi bàn vào lưới của đội mình thay vì của đối thủ. Cụm từ "own goal" xuất phát từ thực tế là về mặt kỹ thuật, bàn thắng được ghi bởi chính đội của cầu thủ đó, chứ không phải đội đối phương. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng lần đầu tiên nó xuất hiện trên các ấn phẩm thể thao của Anh vào những năm 1950 và kể từ đó đã trở thành một phần phổ biến của từ vựng bóng đá. Việc sử dụng từ "own" trong bối cảnh này có thể được coi là sự phản ánh những cảm xúc mạnh mẽ có thể nảy sinh khi một cầu thủ ghi bàn vào lưới đội của họ, đôi khi có thể giống như một bàn phản lưới nhà của toàn đội.

namespace

a goal that is scored by mistake by a player against his or her own team

một bàn thắng được ghi do nhầm lẫn của một cầu thủ vào lưới đội của mình

Ví dụ:
  • Vega scored an unfortunate own goal when he slipped as he tried to clear the ball.

    Vega đã ghi một bàn phản lưới nhà đáng tiếc khi anh trượt chân trong lúc cố phá bóng.

something that you do that achieves the opposite of what you wanted and that brings you a disadvantage

một điều gì đó bạn làm mà đạt được điều ngược lại với những gì bạn muốn và mang lại cho bạn bất lợi

Từ, cụm từ liên quan

All matches