Định nghĩa của từ ovoid

ovoidnoun

hình trứng

/ˈəʊvɔɪd//ˈəʊvɔɪd/

Từ "ovoid" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ovum", nghĩa là trứng và "oid", nghĩa là giống. Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để mô tả một vật thể có hình dạng giống quả trứng. Trong giải phẫu học, hình bầu dục thường được sử dụng để mô tả hình dạng của một số cơ quan nhất định, chẳng hạn như tử cung hoặc hồi hải mã, có hình dạng gần giống quả trứng. Theo cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "ovoid" có thể ám chỉ bất kỳ vật thể nào có đường viền dài, hình quả trứng. Điều này có thể bao gồm các đặc điểm kiến ​​trúc, chẳng hạn như mái vòm hoặc mái vòm, có hình quả trứng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và khoa học để mô tả các hình dạng và phép đo chính xác. Nhìn chung, từ "ovoid" là một thuật ngữ hữu ích để mô tả các vật thể có chung các đặc điểm riêng biệt của hình quả trứng và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để giúp chúng ta giao tiếp và hiểu hình dạng và cấu trúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdạng trứng

namespace
Ví dụ:
  • The oval-shaped fruit that grew on the tree in the backyard was ovoid.

    Loại quả hình bầu dục mọc trên cây ở sân sau lại có hình trứng.

  • The eggs laid by the rare bird species were ovoid in shape.

    Trứng do loài chim quý hiếm đẻ ra có hình bầu dục.

  • The stones found inside the meteorite were ovoid, with a smooth and round surface.

    Những viên đá tìm thấy bên trong thiên thạch có hình bầu dục, bề mặt nhẵn và tròn.

  • The cushions on the couch were ovoid in shape, which made them more comfortable for lounging.

    Những chiếc đệm trên ghế sofa có hình bầu dục, khiến người ngồi cảm thấy thoải mái hơn khi nằm.

  • The basketball that the players were dribbling was not quite as round as it should have been; instead, it was slightly ovoid.

    Quả bóng rổ mà các cầu thủ rê bóng không tròn như mong đợi; thay vào đó, nó hơi có hình bầu dục.

  • The ancient pottery uncovered during the archaeological excavation was ovoid, suggesting that it had been used for storing food.

    Đồ gốm cổ được phát hiện trong quá trình khai quật khảo cổ có hình bầu dục, cho thấy chúng từng được dùng để lưu trữ thực phẩm.

  • The seeds carried by the wind and deposited in the soil were ovoid, with the potential to grow into new plants.

    Những hạt giống được gió mang đi và lắng xuống đất có hình bầu dục, có khả năng phát triển thành cây mới.

  • The tumors that formed inside the patient's body were ovoid, causing discomfort and pain.

    Các khối u hình thành bên trong cơ thể bệnh nhân có hình bầu dục, gây khó chịu và đau đớn.

  • The study of ovoid structures, both living and non-living, offers insights into the patterns and processes of growth and evolution.

    Nghiên cứu về các cấu trúc hình trứng, cả hữu cơ và vô cơ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các mô hình và quá trình tăng trưởng và tiến hóa.

  • The ovoid shape of the figurine reminded us of the beauty and simplicity of nature's forms.

    Hình bầu dục của bức tượng nhỏ gợi cho chúng ta nhớ đến vẻ đẹp và sự giản đơn của các hình khối trong thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches