Định nghĩa của từ overwork

overworkverb

làm việc quá sức

/ˌəʊvəˈwɜːk//ˌəʊvərˈwɜːrk/

Từ "overwork" là sự kết hợp của tiền tố "over-" có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "excessively" và danh từ "work". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 14. Nghĩa gốc của "overwork" chỉ đơn giản là "làm việc quá sức". Theo thời gian, nó có thêm nghĩa là "làm việc quá mức, đến mức kiệt sức hoặc ốm đau". Thuật ngữ này nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực của việc làm việc quá sức, làm nổi bật khả năng kiệt sức và gây hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm việc quá sức

meaningcông việc làm thêm

type ngoại động từ

meaningbắt làm quá sức

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)

meaningtrang trí quá mức, chạm trổ chi chít

namespace
Ví dụ:
  • The CEO confessed that he had been overworking himself to the point of exhaustion, potentially jeopardizing the company's future.

    Vị CEO thú nhận rằng ông đã làm việc quá sức đến mức kiệt sức, có khả năng gây nguy hiểm cho tương lai của công ty.

  • The high-pressure job left her overworked and overwhelmed, causing her to miss her daughter's school play.

    Công việc áp lực cao khiến cô phải làm việc quá sức và choáng ngợp, khiến cô phải bỏ lỡ buổi diễn kịch ở trường của con gái.

  • The overworked restaurant staff struggled to keep up with the influx of customers during tonight's busy service.

    Đội ngũ nhân viên nhà hàng quá tải đã phải vật lộn để phục vụ lượng khách đông đúc trong giờ phục vụ bận rộn tối nay.

  • The overworked генерал (general) had to pass on the request for an emergency meeting due to his busy schedule.

    Vị tướng quá tải công việc đã phải từ chối yêu cầu họp khẩn cấp do lịch trình bận rộn của mình.

  • The overworked athlete collapsed during the game from exhaustion.

    Vận động viên làm việc quá sức đã ngã gục vì kiệt sức trong trận đấu.

  • The overworked nurse juggled multiple patients at once, allowing no time for a break.

    Y tá quá tải phải chăm sóc nhiều bệnh nhân cùng lúc, không có thời gian nghỉ ngơi.

  • The overworked teacher submitted an applicatio to take a sabbatical to recover from burnout.

    Giáo viên quá tải công việc đã nộp đơn xin nghỉ phép để phục hồi sau tình trạng kiệt sức.

  • The overworked delivery driver had to complete myriad orders in a tight timeline, causing stress and anxiety.

    Người lái xe giao hàng quá tải phải hoàn thành vô số đơn hàng trong thời gian eo hẹp, gây ra căng thẳng và lo lắng.

  • The overworked journalist's health suffered due to long working hours and tight deadlines.

    Sức khỏe của nhà báo này bị ảnh hưởng do phải làm việc quá sức trong thời gian dài và thời hạn gấp gáp.

  • The overworked assistant faced a looming deadline as the deadline approached, struggling to meet the client's expectations.

    Người trợ lý quá tải công việc phải đối mặt với thời hạn chót đang đến gần, phải vật lộn để đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches