Định nghĩa của từ overthrow

overthrowverb

lật đổ

/ˌəʊvəˈθrəʊ//ˌəʊvərˈθrəʊ/

"Lật đổ" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ofer" có nghĩa là "over" và "þrowan" có nghĩa là "ném". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "overthrow" có từ thế kỷ 14 và ám chỉ hành động vật lý ném một thứ gì đó lên một thứ khác. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm hành động cưỡng bức loại bỏ ai đó khỏi quyền lực, thể hiện sự thay đổi về ý nghĩa từ hành động vật lý sang hành động chính trị. Sự chuyển đổi này phản ánh cách ngôn ngữ phát triển để bao hàm các khái niệm và trải nghiệm mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ

meaningsự đánh bại hoàn toàn

type ngoại động từ overthrew; overthrown

meaninglật đổ, phá đổ, đạp đổ

meaningđánh bại hoàn toàn

namespace
Ví dụ:
  • The rebels successfully overthrew the dictator in a violent coup.

    Những người nổi loạn đã lật đổ thành công tên độc tài bằng một cuộc đảo chính bạo lực.

  • The country's democratic government was overthrown by a military junta.

    Chính quyền dân chủ của đất nước đã bị lật đổ bởi chính quyền quân sự.

  • The peasants revolted and overthrew the feudal lord's authority.

    Nông dân nổi dậy và lật đổ chính quyền của lãnh chúa phong kiến.

  • Following months of unrest and protests, the president was overthrown in a popular uprising.

    Sau nhiều tháng bất ổn và biểu tình, tổng thống đã bị lật đổ trong một cuộc nổi dậy của người dân.

  • The monarchy was overthrown by a revolution that swept through the country.

    Chế độ quân chủ đã bị lật đổ bởi một cuộc cách mạng lan rộng khắp cả nước.

  • The people demanded the overthrow of the corrupt regime and took to the streets in force.

    Người dân yêu cầu lật đổ chế độ tham nhũng và xuống đường biểu tình.

  • The ruling party's grip on power was finally broken by a pro-democracy movement that forced an overthrow.

    Quyền lực của đảng cầm quyền cuối cùng đã bị phá vỡ bởi một phong trào ủng hộ dân chủ dẫn đến một cuộc lật đổ.

  • After years of oppression, the people rose up and overthrew their oppressive leaders.

    Sau nhiều năm bị áp bức, nhân dân đã nổi dậy và lật đổ những nhà lãnh đạo áp bức.

  • The coup d'etat was carried out by a small group of individuals who succeeded in overthrowing the government.

    Cuộc đảo chính được thực hiện bởi một nhóm nhỏ cá nhân và đã thành công trong việc lật đổ chính quyền.

  • The military took action and overthrew the democratically elected government in a shocking move that left the nation reeling.

    Quân đội đã hành động và lật đổ chính phủ được bầu cử dân chủ trong một động thái gây sốc khiến cả nước choáng váng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches