Định nghĩa của từ overstretched

overstretchedadjective

quá căng

/ˌəʊvəˈstretʃt//ˌəʊvərˈstretʃt/

Từ "overstretched" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "stretched" được sử dụng để mô tả hành động kéo dài hoặc mở rộng một thứ gì đó, chẳng hạn như vật liệu hoặc khái niệm. Theo thời gian, tiền tố "over-" được thêm vào để tạo ra trạng từ "overstretched," có nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng vượt quá giới hạn hợp lý hoặc bình thường. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó được kéo dài quá mức hoặc vượt quá giới hạn của nó. Ví dụ, một lực lượng quân sự có thể bị kéo dài quá mức nếu nó được triển khai quá rộng hoặc một người có thể bị kéo dài quá mức nếu họ cố gắng thực hiện quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc. Ngày nay, từ "overstretched" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả các tình huống mà một thứ gì đó đã được thực hiện quá mức hoặc vượt quá giới hạn của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkéo quá căng, giương quá căng (cung)

meaningbắc qua, căng qua

namespace
Ví dụ:
  • After a long and demanding project, the marketing team was completely overstretched and needed additional resources to continue their work.

    Sau một dự án dài và đòi hỏi nhiều công sức, nhóm tiếp thị đã quá sức và cần thêm nguồn lực để tiếp tục công việc.

  • The hospital nurse was overstretched with too many patients to care for and requested an extra shift to meet the demands.

    Y tá bệnh viện quá tải vì phải chăm sóc quá nhiều bệnh nhân và yêu cầu tăng ca để đáp ứng nhu cầu.

  • The small business owner was overstretched financially due to unexpected expenses and sought out a loan to cover the costs.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn về tài chính do những chi phí bất ngờ và phải tìm đến khoản vay để trang trải chi phí.

  • The mother of three young children found herself overstretched with household chores and suggested hiring a cleaning service to assist.

    Người mẹ của ba đứa con nhỏ cảm thấy quá tải với công việc nhà và đề xuất thuê dịch vụ dọn dẹp để hỗ trợ.

  • The event planner was overstretched trying to pull off a last-minute venue change and needed help from a few trusted colleagues.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã quá bận rộn khi cố gắng thay đổi địa điểm vào phút chót và cần sự giúp đỡ từ một vài đồng nghiệp đáng tin cậy.

  • The accountant was overstretched with tight deadlines and spent several late nights at the office to meet his clients' needs.

    Người kế toán này bị quá tải vì thời hạn gấp gáp và phải thức khuya nhiều lần ở văn phòng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • The volunteer coordinator was overstretched with multiple community events and requested assistance from other organizations to share the workload.

    Điều phối viên tình nguyện đã quá tải với nhiều sự kiện cộng đồng và đã yêu cầu sự hỗ trợ từ các tổ chức khác để chia sẻ khối lượng công việc.

  • The freelance writer was overstretched with too many assignments and had to decline a few jobs to ensure quality work for her remaining clients.

    Nhà văn tự do này đã quá tải với quá nhiều công việc và phải từ chối một số công việc để đảm bảo chất lượng công việc cho những khách hàng còn lại.

  • The teacher was overstretched with grading papers and asked the school administration for extra staff to help with the workload.

    Giáo viên quá tải với việc chấm bài và đã yêu cầu ban quản lý nhà trường tăng thêm nhân viên để giúp đỡ khối lượng công việc.

  • The startup founder was overstretched raising funds and sought out investors with a strong track record to support his growing business.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn trong việc huy động vốn và tìm kiếm các nhà đầu tư có thành tích tốt để hỗ trợ doanh nghiệp đang phát triển của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches