Định nghĩa của từ overrun

overrunnoun

tràn ngập

/ˈəʊvərʌn//ˈəʊvərʌn/

Từ "overrun" có một câu chuyện nguồn gốc hấp dẫn. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: * **"ofer"**: nghĩa là "over" hoặc "above" * **"rinnan"**: nghĩa là "chạy" Vì vậy, theo nghĩa đen, "overrun" có nghĩa là "chạy qua" một cái gì đó. Điều này ngụ ý cảm giác vượt qua ranh giới, giống như một trận lũ tràn bờ. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm các khái niệm như áp đảo, chinh phục hoặc vượt quá giới hạn. Đây là lý do tại sao chúng ta sử dụng "overrun" ngày nay để mô tả các tình huống như dịch hại, thời hạn bị bỏ lỡ hoặc quân đội chinh phục một lãnh thổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lan tràn, sự tràn ra

meaningsự vượt quá, sự chạy vượt

meaningsố lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]

type động từ overran; overrun

meaningtràn qua, lan qua

meaningtàn phá, giày xéo

meaningchạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)

namespace
Ví dụ:
  • The highway was heavily overrun with traffic during rush hour, making it nearly impossible to move at a reasonable pace.

    Đường cao tốc thường xuyên quá tải phương tiện vào giờ cao điểm, khiến việc di chuyển với tốc độ hợp lý gần như không thể thực hiện được.

  • The new housing development was overrun by wild animals, forcing the construction to come to a halt until a plan could be devised to manage the population.

    Khu nhà ở mới bị động vật hoang dã xâm chiếm, buộc phải dừng xây dựng cho đến khi có thể đưa ra kế hoạch quản lý dân số.

  • The popular new game took over the internet, overrunning social media and causing a surge in sales for the game's developer.

    Trò chơi mới phổ biến này đã chiếm lĩnh Internet, lan truyền khắp các phương tiện truyền thông xã hội và khiến doanh số bán hàng của nhà phát triển trò chơi tăng vọt.

  • The small town became overrun with tourists during the summer months, causing inconvenience for the residents who struggled to find a parking spot or a quiet lunch.

    Thị trấn nhỏ này trở nên quá tải khách du lịch trong những tháng mùa hè, gây bất tiện cho người dân khi phải vật lộn để tìm chỗ đậu xe hoặc một nơi ăn trưa yên tĩnh.

  • The virus spread rapidly and overran the city, causing panic and chaos in the streets as people scrambled to find a cure.

    Virus lây lan nhanh chóng và tràn ngập thành phố, gây ra sự hoảng loạn và hỗn loạn trên đường phố khi mọi người chạy đua tìm cách chữa trị.

  • The team's poor performance overran them, causing them to fall far behind in the league standings and leading to calls for changes.

    Thành tích kém cỏi của đội đã khiến họ tụt lại khá xa trên bảng xếp hạng giải đấu và dẫn đến những lời kêu gọi thay đổi.

  • The location was overrun with insects, making it difficult for the researchers to gather accurate data and causing them to move to a new site.

    Địa điểm này có rất nhiều côn trùng, khiến các nhà nghiên cứu khó có thể thu thập dữ liệu chính xác và phải chuyển đến một địa điểm mới.

  • The store was overrun by hungry shoppers during the Black Friday sales, creating chaos and long lines as people clamored for bargains.

    Cửa hàng đã bị tràn ngập bởi những người mua sắm đói bụng trong đợt giảm giá Black Friday, gây ra tình trạng hỗn loạn và những hàng dài người chen chúc nhau để mua hàng giảm giá.

  • The new exercise regime overran the fitness enthusiast, causing them to neglect other aspects of their life and leading to burnout.

    Chế độ tập luyện mới đã làm những người đam mê thể dục choáng ngợp, khiến họ bỏ bê những khía cạnh khác trong cuộc sống và dẫn đến kiệt sức.

  • The city was overrun by a series of unexpected events, including a power outage, a water main break, and a public transportation strike, which left residents struggling to cope with the chaos.

    Thành phố bị ảnh hưởng bởi một loạt các sự kiện bất ngờ, bao gồm mất điện, vỡ đường ống nước chính và đình công giao thông công cộng, khiến người dân phải vật lộn để đối phó với tình trạng hỗn loạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches