Định nghĩa của từ overmuch

overmuchadjective

Overmuch

/ˌəʊvəˈmʌtʃ//ˌəʊvərˈmʌtʃ/

"Overmuch" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "ofer" (có nghĩa là "over") và "mæc" (có nghĩa là "much"). Nó có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "excessively" và đã được sử dụng kể từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Từ này có thể xuất phát từ nhu cầu thể hiện mức độ vượt quá, vượt trội hoặc vượt quá một lượng hợp lý. Việc sử dụng nó đã tồn tại trong suốt lịch sử, phản ánh sự liên quan lâu dài của nó trong việc thể hiện khái niệm về sự dư thừa.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningquá, quá nhiều

exampleto be righteous overmuch: quá ngay thẳng

type danh từ

meaningsự quá nhiều

exampleto be righteous overmuch: quá ngay thẳng

meaningsố lượng quá nhiều

namespace
Ví dụ:
  • The caterers brought way too many desserts, and we all became uncomfortably full after eating overmuch.

    Người phục vụ mang đến quá nhiều món tráng miệng, và tất cả chúng tôi đều cảm thấy no bụng một cách khó chịu sau khi ăn quá nhiều.

  • Martha's love for shopping had always been apparent, but lately, she's been buying things overmuch without really needing them.

    Niềm đam mê mua sắm của Martha luôn thể hiện rõ, nhưng gần đây, cô ấy đã mua quá nhiều đồ mà không thực sự cần thiết.

  • The jury listened carefully to the defense's arguments, but the prosecutor's repetitive and overmuch presentations led to them ruling against the defendant.

    Hội đồng xét xử đã lắng nghe cẩn thận các lập luận của bên bào chữa, nhưng việc công tố viên trình bày quá nhiều và lặp đi lặp lại đã khiến họ ra phán quyết bất lợi cho bị cáo.

  • The scientist's fascination with a particular theory had clouded his objectivity, causing him to overmuch rely on it, despite new evidence challenging its validity.

    Sự say mê của nhà khoa học với một lý thuyết cụ thể đã làm lu mờ tính khách quan của ông, khiến ông quá phụ thuộc vào nó, bất chấp bằng chứng mới thách thức tính hợp lệ của nó.

  • His historically low self-esteem led to his overmuch obsession with pleasing others, which ultimately resulted in his neglecting his own needs.

    Lòng tự trọng thấp của ông đã khiến ông quá ám ảnh với việc làm hài lòng người khác, cuối cùng dẫn đến việc ông bỏ bê nhu cầu của chính mình.

  • The teenager's parents were worried about her overmuch use of social media, which seemed to be replacing more grounded and productive hobbies.

    Cha mẹ của cô thiếu nữ này lo lắng về việc cô sử dụng mạng xã hội quá nhiều, dường như điều này đang thay thế những sở thích thực tế và hiệu quả hơn của cô.

  • The athlete's determination was part of what made him successful, but he occasionally crossed the line into overmuch obsession with his training, which put him at risk for injury.

    Sự quyết tâm của vận động viên này là một phần tạo nên thành công của anh, nhưng đôi khi anh lại vượt quá giới hạn khi quá ám ảnh với quá trình luyện tập, khiến anh có nguy cơ bị chấn thương.

  • The political candidate's overmuch reliance on attack ads and personal insults, to the detriment of actual policy proposals, ended up alienating many potential voters.

    Việc ứng cử viên chính trị quá phụ thuộc vào các quảng cáo công kích và lăng mạ cá nhân, gây bất lợi cho các đề xuất chính sách thực tế, đã khiến nhiều cử tri tiềm năng xa lánh.

  • As the evening wore on, the guests drank overmuch wine, leading to some memorable but embarrassing moments.

    Khi buổi tối trôi qua, các vị khách đã uống quá nhiều rượu, dẫn đến một số khoảnh khắc đáng nhớ nhưng đáng xấu hổ.

  • The musician's overmuch love for adlibbing and improvisation sometimes led to entire sections of his performances falling apart, as he forgot to play previously agreed-upon parts.

    Tình yêu quá mức của nhạc sĩ dành cho việc ứng biến và ngẫu hứng đôi khi khiến toàn bộ một số phần biểu diễn của ông trở nên vô nghĩa, vì ông quên chơi những phần đã thỏa thuận trước đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches