Định nghĩa của từ overdraft

overdraftnoun

thấu chi

/ˈəʊvədrɑːft//ˈəʊvərdræft/

Từ "overdraft" có nguồn gốc từ thuật ngữ ngân hàng và dùng để chỉ tình huống số dư tài khoản ngân hàng của khách hàng giảm xuống dưới 0 do các giao dịch vượt quá số tiền khả dụng. Thuật ngữ "draft" dùng để chỉ lệnh viết, chẳng hạn như séc, hướng dẫn ngân hàng chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác. Khi số tiền của một bản nháp cụ thể vượt quá số tiền không đủ trong tài khoản của khách hàng, điều này sẽ dẫn đến thấu chi. Nói cách khác, ngân hàng cho phép khách hàng "draft" hoặc rút nhiều tiền hơn số tiền có sẵn trong tài khoản của họ tại thời điểm hiện tại, nhưng tính phí hoặc lãi suất cho khoản vay tạm thời này. Thực tế này đã phổ biến trong ngành ngân hàng kể từ giữa thế kỷ 19, khi những tấm séc hiện đại đầu tiên được giới thiệu ở Anh. Ngày nay, thấu chi có thể được tự động hóa thông qua các hệ thống như hạn mức thấu chi riêng lẻ, trong đó các ngân hàng chấp thuận trước một số tiền tín dụng nhất định cho khách hàng của mình để trang trải các khoản thấu chi trong một thời gian giới hạn, thường là một vài tháng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

namespace
Ví dụ:
  • Jane's checking account went into overdraft due to insufficient funds to cover her recent purchases.

    Tài khoản thanh toán của Jane bị thấu chi do không đủ tiền để chi trả cho những lần mua hàng gần đây.

  • After forgetting to pay his utility bill, Mark discovered that his bank account had automatically gone into overdraft.

    Sau khi quên thanh toán hóa đơn tiền điện, Mark phát hiện tài khoản ngân hàng của mình đã tự động bị thấu chi.

  • Sarah's overdraft fee was higher than her paycheck this week, leaving her struggling to make ends meet.

    Phí thấu chi của Sarah tuần này cao hơn cả tiền lương của cô, khiến cô phải vật lộn để trang trải cuộc sống.

  • The bank sent a notice to David, warning him that his account was close to being overdrawn and urging him to deposit more funds.

    Ngân hàng đã gửi thông báo cho David, cảnh báo anh rằng tài khoản của anh sắp bị thấu chi và thúc giục anh gửi thêm tiền.

  • To avoid any future overdraft issues, Tom set up an overdraft protection service that transfers money from his savings account to cover any deficits.

    Để tránh mọi vấn đề thấu chi trong tương lai, Tom đã thiết lập một dịch vụ bảo vệ thấu chi giúp chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình để trang trải mọi khoản thâm hụt.

  • Jason's daily expenses kept adding up, putting him further into overdraft each day until he could no longer afford any more purchases.

    Chi phí hàng ngày của Jason cứ tăng lên, khiến anh ngày càng chi tiêu quá mức cho đến khi anh không còn đủ khả năng mua thêm bất kỳ thứ gì nữa.

  • After a series of bounced checks, Laura was forced to close her checking account due to a severe overdraft.

    Sau một loạt các tấm séc bị trả lại, Laura buộc phải đóng tài khoản thanh toán của mình vì bị thấu chi nghiêm trọng.

  • Karen's overdraft fee took her by surprise, as she had no idea her account balance was that low.

    Phí thấu chi khiến Karen bất ngờ vì cô không biết số dư tài khoản của mình lại thấp đến vậy.

  • The bank sent a letter to Peter, stating that his account was now overdrawn by a substantial amount, and unless he paid the charges, his account would be closed.

    Ngân hàng đã gửi một lá thư cho Peter, nêu rõ rằng tài khoản của anh hiện đã bị thấu chi một số tiền đáng kể và nếu anh không trả các khoản phí, tài khoản của anh sẽ bị đóng.

  • Desperate to avoid overdrafts, Emily created a budget and sticked to it strictly, making sure she never spent more than her account balance.

    Trong nỗ lực tránh chi tiêu quá mức, Emily đã lập một ngân sách và tuân thủ nghiêm ngặt, đảm bảo không bao giờ chi tiêu vượt quá số dư tài khoản.