Định nghĩa của từ ovenware

ovenwarenoun

đồ dùng cho lò nướng

/ˈʌvnweə(r)//ˈʌvnwer/

Thuật ngữ "ovenware" dùng để chỉ các hộp đựng hoặc đĩa an toàn và phù hợp để sử dụng trong lò nướng. Từ này là hợp chất của hai phần: "oven" và "ware". Thuật ngữ "oven" dùng để chỉ một thiết bị nấu ăn sử dụng nhiệt tạo ra từ nguồn nhiên liệu, chẳng hạn như gas, điện hoặc gỗ, để nướng hoặc rang thực phẩm. Từ "oven" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfena" có nghĩa là "lò nướng, lò nướng-nhà". Phần thứ hai của từ, "ware", là một thuật ngữ cũ hơn để chỉ hàng hóa, đặc biệt là đồ gốm, thủy tinh hoặc các đồ gia dụng khác. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "weor", có nghĩa là "merchandise" hoặc "hàng hóa". Cùng nhau, thuật ngữ "ovenware" mô tả các món ăn và hộp đựng được thiết kế riêng để sử dụng trong lò nướng và thường được làm từ các vật liệu như thủy tinh, gốm hoặc kim loại. Theo thời gian, từ "ovenware" đã được áp dụng cho nhiều loại dụng cụ nấu ăn, từ khay nướng và đĩa đựng thức ăn cho đến nắp và dụng cụ an toàn cho lò nướng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò

exampleovenware pottery-đồ gốm dùng cho lò

namespace
Ví dụ:
  • The ovenware dish was specially designed for use in the oven, making it perfect for baking casseroles and roasting vegetables.

    Đĩa đựng thức ăn được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong lò nướng, rất lý tưởng để nướng món hầm và nướng rau.

  • The set of ovenware pans allowed me to make a full meal in the oven, from searing the steaks to baking the potatoes and carrots.

    Bộ chảo nướng này cho phép tôi chế biến đầy đủ các món ăn trong lò nướng, từ việc áp chảo thịt bò đến nướng khoai tây và cà rốt.

  • I couldn't believe how quickly the ovenware skillet heated up, allowing me to sear the chicken perfectly before transferring it to the oven.

    Tôi không thể tin được chảo nướng nóng lên nhanh đến thế, cho phép tôi áp chảo thịt gà một cách hoàn hảo trước khi cho vào lò.

  • The ovenware baker was the perfect size for a small bakery, allowing me to make fresh bread and rolls every day.

    Chiếc lò nướng này có kích thước hoàn hảo cho một tiệm bánh nhỏ, cho phép tôi làm bánh mì và bánh cuộn tươi mỗi ngày.

  • The ovenware casserole dish could hold a huge amount of food, making it the perfect choice for large gatherings and family dinners.

    Đĩa đựng thức ăn bằng gốm có thể đựng được lượng thức ăn lớn, là lựa chọn hoàn hảo cho những buổi tụ họp đông người và bữa tối gia đình.

  • The ovenware grill pan allowed me to cook juicy, crispy pork chops without having to flip them over midway through cooking.

    Khay nướng cho phép tôi nướng những miếng sườn heo giòn, mọng nước mà không cần phải lật chúng giữa chừng.

  • The ovenware sauté pan was lightweight and easy to move from the stovetop to the oven, making it a versatile addition to my kitchen.

    Chảo nướng có trọng lượng nhẹ và dễ di chuyển từ bếp vào lò nướng, giúp nó trở thành vật dụng đa năng trong căn bếp của tôi.

  • The ovenware serving platter was both functional and decorative, making it a great choice for bringing dishes to the table in style.

    Đĩa đựng thức ăn bằng gốm vừa có chức năng vừa có tác dụng trang trí, là lựa chọn tuyệt vời để bày biện các món ăn lên bàn một cách đầy phong cách.

  • The ovenware dutch oven was robust enough to withstand high temperatures and long cooking times, making it a great choice for slow-cooking stews.

    Nồi gang chịu nhiệt đủ bền để chịu được nhiệt độ cao và thời gian nấu lâu, là lựa chọn tuyệt vời cho các món hầm nấu chậm.

  • The ovenware pie dish was the perfect size for a large, homemade apple pie, allowing me to bake it to absolute perfection.

    Đĩa đựng bánh nướng có kích thước hoàn hảo cho một chiếc bánh táo lớn tự làm, giúp tôi nướng bánh đến độ hoàn hảo tuyệt đối.