- As soon as the traffic light turned green, the cyclist sped ahead and pedaled furiously on the outside lane.
Ngay khi đèn giao thông chuyển sang xanh, người đi xe đạp đã tăng tốc và đạp xe điên cuồng ở làn đường bên ngoài.
- The long-distance runner jogged along the outside lane of the motorway, preparing for the upcoming marathon.
Vận động viên chạy đường dài chạy bộ dọc theo làn đường bên ngoài của đường cao tốc, chuẩn bị cho cuộc chạy marathon sắp tới.
- During her morning run, Sarah preferred to stay on the outside lane of the park, where the scenery was greener and more beautiful.
Trong buổi chạy bộ buổi sáng, Sarah thích chạy ở làn ngoài cùng của công viên, nơi quang cảnh xanh hơn và đẹp hơn.
- The tour guide led the group along the outside lane of the historic landmark, sharing fascinating anecdotes as they went.
Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi dọc theo con đường bên ngoài của di tích lịch sử, vừa đi vừa kể cho họ nghe những giai thoại hấp dẫn.
- The sleek sports car zipped past the other cars, confidently navigating the outside lane of the highway.
Chiếc xe thể thao bóng bẩy lướt nhanh qua những chiếc xe khác, tự tin di chuyển trên làn đường bên ngoài của đường cao tốc.
- The roller skater glided smoothly along the outside lane of the rink, graceful and effortless.
Người trượt patin lướt nhẹ nhàng dọc theo làn ngoài của sân trượt, duyên dáng và không tốn sức.
- The triathlete trained relentlessly on the outside lane of the overlooked trail, furiously pushing his limits before the big race.
Vận động viên ba môn phối hợp này đã tập luyện không ngừng nghỉ trên làn đường bên ngoài của con đường mòn bị bỏ qua, quyết liệt thúc đẩy giới hạn của mình trước cuộc đua lớn.
- The motorcyclist revved his engine and roared onto the outside lane of the expressway, commanding attention with his sleek machine.
Người lái xe máy tăng tốc và lao vút vào làn đường bên ngoài của đường cao tốc, thu hút sự chú ý bằng chiếc máy bóng bẩy của mình.
- While browsing the flea market, Hannah discreetly tangled herself with a fellow shopper on the outside lane, hoping no one would notice her sly maneuver.
Trong khi đang dạo quanh chợ trời, Hannah đã kín đáo va vào một người mua sắm khác ở làn ngoài, hy vọng không ai nhận ra hành động ranh mãnh của mình.
- The taxi driver maneuvered his cab expertly on the outside lane of the congested city street, serving as both a guide and a guru to his frantic passengers.
Người lái xe taxi điều khiển chiếc xe của mình một cách thành thạo trên làn đường bên ngoài của con phố đông đúc trong thành phố, đóng vai trò vừa là người hướng dẫn vừa là người thầy cho những hành khách hoảng loạn của mình.