Định nghĩa của từ outplacement

outplacementnoun

sự thay thế

/ˈaʊtpleɪsmənt//ˈaʊtpleɪsmənt/

Thuật ngữ "outplacement" có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quá trình giúp đỡ những nhân viên đã bị sa thải hoặc cắt giảm biên chế tìm việc làm mới. Thuật ngữ này được Robert L. Holland, một chuyên gia tư vấn nguồn nhân lực, đặt ra, người không hài lòng với cách tiếp cận truyền thống là chỉ cung cấp các gói trợ cấp thôi việc cho những nhân viên sắp nghỉ việc mà không cung cấp bất kỳ sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn nào. Holland tin rằng các công ty có trách nhiệm đạo đức và đạo đức trong việc giúp nhân viên của mình điều hướng quá trình chuyển đổi sang công việc mới. Ông đã thành lập một công ty hỗ trợ tìm việc làm mới cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm viết sơ yếu lý lịch, giới thiệu việc làm và tư vấn nghề nghiệp, để hỗ trợ những người lao động bị mất việc. Thuật ngữ "outplacement" được chính thức đặt ra vào năm 1965 và kể từ đó đã trở thành thông lệ tiêu chuẩn trong quá trình cắt giảm biên chế và tái cấu trúc doanh nghiệp. Ngày nay, nhiều công ty và chuyên gia tư vấn nguồn nhân lực cung cấp dịch vụ hỗ trợ tìm việc làm mới để hỗ trợ nhân viên trong giai đoạn thay đổi và chuyển đổi.

namespace
Ví dụ:
  • After being let go from her company, Jane was offered outplacement services to help her find a new job.

    Sau khi bị công ty sa thải, Jane được cung cấp dịch vụ tìm kiếm việc làm mới.

  • The outplacement program provided Sarah with career coaching, resume reviews, and job interview preparation to ease her transition into a new role.

    Chương trình hỗ trợ tìm việc cung cấp cho Sarah dịch vụ hướng nghiệp, xem xét sơ yếu lý lịch và chuẩn bị phỏng vấn xin việc để giúp cô dễ dàng chuyển sang vai trò mới.

  • The outplacement firm assisted the departing employees of the company in finding appropriate job possibilities through coaching, networking, and job search workshops.

    Công ty hỗ trợ tìm kiếm việc làm đã hỗ trợ những nhân viên sắp nghỉ việc của công ty tìm được việc làm phù hợp thông qua các buổi đào tạo, kết nối và hội thảo tìm kiếm việc làm.

  • The outplacement service helped Jack identify his transferable skills, write a compelling cover letter, and craft a winning CV for his job search.

    Dịch vụ tìm kiếm việc làm đã giúp Jack xác định các kỹ năng có thể chuyển giao của mình, viết một lá thư xin việc hấp dẫn và tạo ra một CV ấn tượng cho quá trình tìm kiếm việc làm.

  • After her layoff, Linda received outplacement support that helped her stay motivated during her job search and find a new position within four months.

    Sau khi bị sa thải, Linda đã nhận được sự hỗ trợ tìm việc mới giúp cô duy trì động lực trong quá trình tìm việc và tìm được vị trí mới trong vòng bốn tháng.

  • As part of their outplacement package, the former employees of the organization were provided with virtual career fairs to connect them with leading organizations.

    Là một phần của gói hỗ trợ tìm việc, các cựu nhân viên của tổ chức được tham gia hội chợ việc làm trực tuyến để kết nối họ với các tổ chức hàng đầu.

  • The outplacement service provided Molly with access to a network of recruiters and job opportunities in her field.

    Dịch vụ tìm kiếm việc làm này giúp Molly tiếp cận mạng lưới các nhà tuyển dụng và cơ hội việc làm trong lĩnh vực của mình.

  • The outplacement firm offered Jay a variety of online courses to improve his professional skills, which he could take at his own pace.

    Công ty giới thiệu việc làm này cung cấp cho Jay nhiều khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, và anh có thể học theo tốc độ của riêng mình.

  • The outplacement service connected James with a career coach who helped him identify his career path and create a job search strategy.

    Dịch vụ tìm kiếm việc làm đã kết nối James với một chuyên gia hướng nghiệp, người đã giúp anh xác định con đường sự nghiệp của mình và tạo ra chiến lược tìm kiếm việc làm.

  • With the aid of outplacement services, Tanya was able to successfully transition into a new role and secure a salary package that exceeded her expectations.

    Với sự hỗ trợ của các dịch vụ tái định hướng nghề nghiệp, Tanya đã có thể chuyển đổi thành công sang một vai trò mới và đảm bảo được mức lương vượt quá mong đợi của cô.