Định nghĩa của từ ou

ounoun

hoặc

/əʊ//əʊ/

Từ "ou" trong một số phương ngữ tiếng Pháp là từ viết tắt của liên từ "que" (có nghĩa là "that" trong tiếng Anh). Ở một số vùng của Pháp, đặc biệt là ở phía bắc, cách phát âm "que" đã phát triển theo thời gian để nghe giống "ou" (phát âm là "u"). Nguồn gốc của đặc điểm ngôn ngữ này có thể bắt nguồn từ những ảnh hưởng về mặt lịch sử và ngôn ngữ. Cụ thể, phương ngữ Norman, được người Norman chinh phục mang đến Pháp vào thế kỷ 11, đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tiếng Pháp nói. Phương ngữ Norman có sự phát triển ngữ âm đặc biệt, trong đó âm "q" và "u" được đặc trưng bởi chất lượng giống như "oo" có thể nghe được. Khi tiếng Pháp mở rộng ra ngoài vùng trung tâm truyền thống, các phương ngữ này đã pha trộn và biến đổi, dẫn đến các biến thể theo vùng như cách phát âm "ou". Người ta cũng cho rằng từ "ou" có thể chịu ảnh hưởng của từ tiếng Pháp cổ "vu" hoặc từ tiếng Latin "ut" có âm thanh tương tự. Trong tiếng Pháp hiện đại, "ou" chủ yếu được sử dụng trong một số phương ngữ nhất định, đặc biệt là ở các vùng đông bắc nước Pháp, chẳng hạn như Picardy và Artois. Cách sử dụng của nó đôi khi được coi là không chính thức hoặc mang tính khu vực, và bên ngoài những khu vực này, nó có thể được coi là một đặc điểm biện chứng hơn là tiếng Pháp chuẩn. Mặc dù vậy, cách phát âm "ou" đóng vai trò là một ví dụ hấp dẫn về cách lịch sử, địa lý và sự tiến hóa của phương ngữ tiếp tục định hình cách sử dụng ngôn ngữ ở Pháp và xa hơn nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The musician's performance left the audience in a state of total ou, affectionately known as "the zone."

    Màn trình diễn của nhạc sĩ đã khiến khán giả chìm vào trạng thái hoàn toàn xuất thần, được gọi trìu mến là "lên đỉnh".

  • The athlete's intense focus and concentration were evident as she reached a state of ou during the competition.

    Sự tập trung cao độ của vận động viên được thể hiện rõ khi cô đạt đến trạng thái xuất thần trong suốt cuộc thi.

  • The silent meditation class encouraged everyone to aim for a deep state of ou.

    Lớp thiền im lặng khuyến khích mọi người hướng tới trạng thái tĩnh tâm sâu sắc.

  • The writer's words painted such a vivid picture that I was completely absorbed, in a state of ou.

    Lời văn của tác giả vẽ nên một bức tranh sống động đến nỗi tôi hoàn toàn bị cuốn hút, chìm vào trạng thái xuất thần.

  • The actor's portrayal of the character was so real that the audience slipped into a state of ou, forgetting for a moment that they were watching a performance.

    Diễn xuất của diễn viên vào vai nhân vật chân thực đến nỗi khán giả như chìm vào trạng thái chết lặng, quên mất rằng họ đang xem một buổi biểu diễn.

  • The chef's presentation of the dish was so visually stunning that I couldn't help but enter a state of ou, savoring every bite.

    Cách trình bày món ăn của đầu bếp thực sự rất đẹp mắt đến nỗi tôi không thể không đắm chìm trong cảm giác thưởng thức từng miếng ăn.

  • The photographer's captivating image drew me in and I found myself lost in a state of ou, marveling at the subtle details.

    Hình ảnh quyến rũ của nhiếp ảnh gia đã cuốn hút tôi và tôi thấy mình như lạc vào trạng thái ngạc nhiên trước những chi tiết tinh tế.

  • The artist's use of color and texture created a mesmerizing tableau, transporting the viewer into a state of ou.

    Cách nghệ sĩ sử dụng màu sắc và kết cấu đã tạo nên một bức tranh mê hoặc, đưa người xem vào trạng thái mơ hồ.

  • The storyteller's hypnotic voice and captivating tale took me to a world far away, in a state of ou.

    Giọng kể thôi miên và câu chuyện hấp dẫn của người kể chuyện đã đưa tôi đến một thế giới xa xôi, trong trạng thái nhập tâm.

  • The dancer's graceful movements and fluid transitions left the audience in a state of ou, completely enchanted.

    Những chuyển động uyển chuyển và chuyển tiếp mượt mà của vũ công khiến khán giả chìm đắm trong trạng thái hoàn toàn bị mê hoặc.

Từ, cụm từ liên quan