Định nghĩa của từ Oscar

Oscar

Oscar

/ˈɒskə(r)//ˈɑːskər/

Nguồn gốc của từ "Oscar" cho Giải thưởng Viện hàn lâm vẫn còn gây tranh cãi, nhưng giả thuyết phổ biến nhất liên quan đến một **thủ thư của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh tên là Margaret Herrick**. Người ta nói rằng bà đã nhận xét rằng bức tượng nhỏ trông giống chú Oscar của bà. Tuy nhiên, câu chuyện này có thể là ngụy tạo. Một giả thuyết khác cho rằng cái tên "Oscar" được chọn bởi thành viên Viện hàn lâm **Betty Davis**, người tuyên bố đã hình dung bức tượng nhỏ là một người đàn ông tên là Oscar. Nguồn gốc thực sự vẫn còn là một bí ẩn, nhưng cái tên "Oscar" đã tồn tại, trở thành từ đồng nghĩa với giải thưởng điện ảnh được thèm muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (điện ảnh) giải thưởng về diễn xuất

namespace
Ví dụ:
  • Emma Stone's stunning performance in "La La Land" earned her an Oscar this year.

    Diễn xuất tuyệt vời của Emma Stone trong "La La Land" đã mang về cho cô giải Oscar năm nay.

  • Meryl Streep's impressive acting skills have landed her 21 Oscar nominations throughout her career.

    Kỹ năng diễn xuất ấn tượng của Meryl Streep đã giúp bà nhận được 21 đề cử Oscar trong suốt sự nghiệp của mình.

  • Jennifer Lawrence's emotional acceptance speech after winning her first Oscar for "Silver Linings Playbook" left the audience breathless.

    Bài phát biểu nhận giải đầy cảm xúc của Jennifer Lawrence sau khi giành giải Oscar đầu tiên cho bộ phim "Silver Linings Playbook" đã khiến khán giả nín thở.

  • Leonardo DiCaprio finally took home the coveted Oscar for his leading role in "The Revenant."

    Leonardo DiCaprio cuối cùng đã mang về giải Oscar danh giá cho vai chính trong phim "The Revenant".

  • For her powerful portrayal of a Holocaust survivor in "Schindler's List," actress Rachel Weisz received an Oscar nomination.

    Với vai diễn xuất sắc trong vai một người sống sót sau thảm sát Holocaust trong bộ phim "Schindler's List", nữ diễn viên Rachel Weisz đã nhận được đề cử giải Oscar.

  • The movie "Titanic" won 11 Oscars in 1998, making it the second-highest grossing film to earn that many awards.

    Bộ phim "Titanic" đã giành được 11 giải Oscar năm 1998, trở thành bộ phim có doanh thu cao thứ hai giành được nhiều giải thưởng như vậy.

  • During his acceptance speech for Best Supporting Actor at the 2021 Oscars, Daniel Kaluuya paid tribute to his late father, who passed away shortly before the ceremony.

    Trong bài phát biểu nhận giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại lễ trao giải Oscar năm 2021, Daniel Kaluuya đã bày tỏ lòng kính trọng đối với người cha quá cố của mình, người đã qua đời ngay trước buổi lễ.

  • The documentary "My Octopus Teacher" won the Oscar for Best Documentary Feature in 2021, thanks to director Craig Foster's stunning cinematography and storytelling.

    Phim tài liệu "My Octopus Teacher" đã giành giải Oscar cho Phim tài liệu hay nhất năm 2021, nhờ kỹ thuật quay phim và cách kể chuyện tuyệt vời của đạo diễn Craig Foster.

  • In her star-studded Oscar telecast tribute to the late Chadwick Boseman, Viola Davis honored the beloved actor's legacy and impact on the industry.

    Trong chương trình truyền hình tri ân lễ trao giải Oscar quy tụ nhiều ngôi sao nổi tiếng dành cho nam diễn viên quá cố Chadwick Boseman, Viola Davis đã vinh danh di sản và tác động của nam diễn viên được yêu mến này đối với ngành công nghiệp điện ảnh.

  • The movie "Parasite" made history at the 020 Oscars by becoming the first non-English language film to win the coveted Best Picture award.

    Bộ phim "Ký sinh trùng" đã làm nên lịch sử tại lễ trao giải Oscar năm 2020 khi trở thành bộ phim đầu tiên không phải tiếng Anh giành được giải thưởng Phim hay nhất danh giá.

Từ, cụm từ liên quan