Định nghĩa của từ oriental

orientaladjective

phương Đông

/ˌɔːriˈentl//ˌɔːriˈentl/

Từ "oriental" ban đầu có nghĩa là địa lý, ám chỉ những địa điểm nằm ở phía đông thế giới, cụ thể là những vùng mọc lên cùng với mặt trời trong mùa đông Địa Trung Hải, theo nghĩa đen được dịch là "orient" trong tiếng Latin. Thuật ngữ này được dùng để mô tả những địa điểm như Châu Á, Trung Đông và Bắc Phi. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi thuật ngữ "Levante" được sử dụng ở châu Âu thời trung cổ để chỉ những cơn gió thổi từ phía đông vào mùa đông, mang theo những tia nắng đầu tiên. Từ đó, từ "Orient" được dùng để mô tả mặt trời mọc và theo nghĩa mở rộng, để mô tả những vùng mà mặt trời mọc vào mùa đông: Phương Đông hoặc phương Đông. Theo thời gian, thuật ngữ "oriental" cũng có ý nghĩa văn hóa, vượt ra ngoài ý nghĩa địa lý của nó. Thuật ngữ này, theo nghĩa này, mô tả một nhóm rộng lớn về nghệ thuật, văn hóa, tôn giáo và xã hội, bao gồm các hoạt động truyền thống như thư pháp, hội họa, âm nhạc và ẩm thực từ nhiều xã hội phương Đông khác nhau. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, thuật ngữ "oriental" đã bị chỉ trích vì hàm ý thực dân và bản chất, và nhiều học giả và nhà ngôn ngữ học không khuyến khích sử dụng thuật ngữ này, họ thích thuật ngữ cụ thể hơn và nhạy cảm hơn về mặt văn hóa khi đề cập đến các địa điểm và nền văn hóa. Ví dụ, "Châu Á" hoặc "Trung Đông" có thể là những cách gọi phù hợp hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở phương đông

type danh từ

meaningngười phương đông

meaninglóng lánh, óng ánh (ngọc trai)

namespace
Ví dụ:
  • The restaurants in the city's Chinatown district serve a variety of delicious oriental cuisine.

    Các nhà hàng ở khu phố Tàu của thành phố phục vụ nhiều món ăn phương Đông thơm ngon.

  • The colorful and intricate patterns on the oriental carpets are a reflection of the culture's rich history.

    Những họa tiết đầy màu sắc và phức tạp trên thảm phương Đông phản ánh lịch sử phong phú của nền văn hóa này.

  • The traditional oriental music played on the erhu, pipa, and guzheng captivates the audience with its haunting melodies.

    Âm nhạc phương Đông truyền thống được chơi trên đàn nhị, đàn tỳ bà và đàn cổ tranh làm say đắm khán giả bằng những giai điệu du dương.

  • The elegant oriental clothing with its intricate embroidery and bold colors adds a touch of glamour to the runway show.

    Trang phục phương Đông thanh lịch với họa tiết thêu tinh xảo và màu sắc rực rỡ mang đến nét quyến rũ cho buổi trình diễn thời trang.

  • The oriental spirituality found in Buddhism and Taoism encourages living in harmony with nature and finding inner peace.

    Tinh thần phương Đông trong Phật giáo và Đạo giáo khuyến khích lối sống hòa hợp với thiên nhiên và tìm kiếm sự bình yên nội tâm.

  • The oriental spices used in the recipe include ginger, garlic, and soy sauce, adding depth and flavor to the dish.

    Các loại gia vị phương Đông được sử dụng trong công thức này bao gồm gừng, tỏi và nước tương, giúp tăng thêm chiều sâu và hương vị cho món ăn.

  • The oriental Dragon Dance, performed during festivals and celebrations, symbolizes strength, good luck, and prosperity.

    Múa rồng phương Đông, được biểu diễn trong các lễ hội và ngày kỷ niệm, tượng trưng cho sức mạnh, may mắn và thịnh vượng.

  • The oriental paintings and scrolls, such as the famous "Autumn Moonlight over a Calm Lake" by Yuan Dynasty artist Wang Xizhi, reflect the country's artistic heritage.

    Các bức tranh và cuộn tranh phương Đông, chẳng hạn như bức tranh nổi tiếng "Ánh trăng mùa thu trên mặt hồ tĩnh lặng" của nghệ sĩ thời nhà Nguyên Vương Hy Chi, phản ánh di sản nghệ thuật của đất nước.

  • The missionary and trade routes that connected the oriental powers of China, India, and Southeast Asia lead to the spread of civilized society and cultural exchange.

    Các tuyến đường truyền giáo và thương mại kết nối các cường quốc phương Đông là Trung Quốc, Ấn Độ và Đông Nam Á dẫn đến sự lan rộng của xã hội văn minh và giao lưu văn hóa.

  • The oriental concept of yin and yang, the interconnectedness of opposing forces, serves as a powerful symbol of balance and harmony.

    Khái niệm âm và dương của phương Đông, sự kết hợp của các lực đối lập, đóng vai trò là biểu tượng mạnh mẽ của sự cân bằng và hài hòa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches