Định nghĩa của từ order book

order booknoun

sổ lệnh

/ˈɔːdə bʊk//ˈɔːrdər bʊk/

Thuật ngữ "order book" trong tài chính dùng để chỉ danh sách ghi lại tất cả các lệnh mua và bán cho một loại chứng khoán cụ thể theo cách có tổ chức và có hệ thống. Sổ lệnh này thể hiện cung cầu hiện tại của chứng khoán trên thị trường và giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn bằng cách cung cấp những hiểu biết quan trọng về hoạt động của thị trường. Nguồn gốc của sổ lệnh có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1970 khi các hệ thống giao dịch điện tử lần đầu tiên được giới thiệu trên thị trường chứng khoán. Trước đó, giao dịch được thực hiện hoàn toàn thủ công bằng cách sử dụng các hệ thống đấu giá công khai. Sổ lệnh đã phát triển thành một thành phần quan trọng của các hệ thống giao dịch tự động vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc khớp lệnh mua và bán, đồng thời giúp đảm bảo môi trường giao dịch công bằng và minh bạch. Trong hệ thống giao dịch tập trung truyền thống, sổ lệnh được duy trì bởi một sàn giao dịch chứng khoán, nơi chịu trách nhiệm quản lý và cập nhật thông tin trong sổ lệnh theo thời gian thực khi các lệnh được thực hiện. Tuy nhiên, với sự phổ biến ngày càng tăng và sự phụ thuộc vào các hệ thống giao dịch thay thế (ATS), việc duy trì và quản lý sổ lệnh đã trở nên phi tập trung hơn. Điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của các công nghệ sổ cái phân tán, chẳng hạn như blockchain, cung cấp một nền tảng cực kỳ an toàn và minh bạch cho phép những người tham gia giao dịch cập nhật sổ lệnh theo cách phi tập trung và tự động, mà không cần đến trung gian trung tâm. Bất kể công nghệ cụ thể nào được sử dụng, sổ lệnh vẫn là một thành phần quan trọng của thị trường tài chính hiện đại và đóng vai trò then chốt trong việc định hình động lực thị trường, giá cả và thanh khoản.

namespace
Ví dụ:
  • In order to manage their finances effectively, many individuals use an order book to track their expenses and income.

    Để quản lý tài chính hiệu quả, nhiều cá nhân sử dụng sổ lệnh để theo dõi chi phí và thu nhập.

  • After studying the layout and features of an order book, a novice trader can begin placing orders to buy or sell securities.

    Sau khi nghiên cứu cách bố trí và các tính năng của sổ lệnh, một nhà giao dịch mới vào nghề có thể bắt đầu đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán.

  • In the context of trading stocks, an order book displays a list of all outstanding buy and sell orders for a particular security.

    Trong bối cảnh giao dịch chứng khoán, sổ lệnh sẽ hiển thị danh sách tất cả các lệnh mua và bán đang chờ xử lý đối với một chứng khoán cụ thể.

  • The highest bid price for a security is listed at the top of the order book's bid column, and the lowest ask price is at the bottom of the ask column.

    Giá thầu cao nhất cho một chứng khoán được liệt kê ở đầu cột giá thầu của sổ lệnh và giá chào bán thấp nhất nằm ở cuối cột giá chào bán.

  • When a trade takes place, the order book is adjusted to reflect the new price and quantity for the security.

    Khi giao dịch diễn ra, sổ lệnh sẽ được điều chỉnh để phản ánh mức giá và số lượng mới của chứng khoán.

  • Traders rely on order book data to inform their decisions about when to buy or sell a security, as it provides insight into the overall demand and supply dynamics.

    Các nhà giao dịch dựa vào dữ liệu sổ lệnh để đưa ra quyết định về thời điểm mua hoặc bán chứng khoán vì dữ liệu này cung cấp thông tin chi tiết về động lực cung và cầu chung.

  • Limit orders, which specify a desired price for buying or selling a security, are also displayed on the order book.

    Lệnh giới hạn, trong đó nêu rõ mức giá mong muốn để mua hoặc bán chứng khoán, cũng được hiển thị trên sổ lệnh.

  • Market orders, which are executed at the current price, are not shown on the order book until they are filled.

    Lệnh thị trường, được thực hiện ở mức giá hiện tại, sẽ không được hiển thị trên sổ lệnh cho đến khi chúng được khớp.

  • As the price of a security moves, the order book may become imbalanced, with more buy or sell orders than the other.

    Khi giá của một chứng khoán thay đổi, sổ lệnh có thể trở nên mất cân bằng, với nhiều lệnh mua hoặc bán hơn lệnh kia.

  • This imbalance can lead to price movements and volatility, as market makers work to balance the number of buy and sell orders on the order book.

    Sự mất cân bằng này có thể dẫn đến biến động giá cả vì các nhà tạo lập thị trường cố gắng cân bằng số lượng lệnh mua và bán trên sổ lệnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches