tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ổ mắt
(thuộc) quỹ đạo
Default
(thuộc) quỹ đạo
quỹ đạo
/ˈɔːbɪtl//ˈɔːrbɪtl/Từ "orbital" bắt nguồn từ tiếng Latin "orbis", có nghĩa là "circle" hoặc "tròn". Trong bối cảnh thiên văn học, quỹ đạo ám chỉ đường đi của một thiên thể khi nó di chuyển quanh một thiên thể khác. Từ "orbital" lần đầu tiên được phổ biến trong lĩnh vực vật lý vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà vật lý và thiên văn học người Đan Mạch, Ludger Meddendorp. Ông đã sử dụng thuật ngữ "orbital motion" để mô tả chuyển động của các hành tinh quanh mặt trời, cũng như chuyển động của các vệ tinh nhân tạo quanh Trái đất. Từ "orbital" đã trở thành một cách phổ biến để mô tả đường đi của các vật thể trong không gian và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thiên văn học, vật lý thiên văn và kỹ thuật du hành vũ trụ. Trong các lĩnh vực này, "orbital" ám chỉ đường đi cụ thể mà các vật thể đi theo khi chúng quay quanh các vật thể khác trong không gian và đây là một khái niệm quan trọng để hiểu hành vi của các vật thể trong vũ trụ. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "orbital" nhấn mạnh tầm quan trọng của các khái niệm vật lý cổ điển, chẳng hạn như chuyển động tròn, trong sự hiểu biết hiện tại của chúng ta về không gian và vũ trụ nói chung.
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ổ mắt
(thuộc) quỹ đạo
Default
(thuộc) quỹ đạo
connected with the orbit of a planet or object in space
liên quan đến quỹ đạo của một hành tinh hoặc vật thể trong không gian
built around the edge of a town or city to reduce the amount of traffic travelling through the centre
được xây dựng xung quanh rìa của một thị trấn hoặc thành phố để giảm lượng phương tiện đi qua trung tâm
All matches