Định nghĩa của từ operating profit

operating profitnoun

lợi nhuận hoạt động

/ˌɒpəreɪtɪŋ ˈprɒfɪt//ˌɑːpəreɪtɪŋ ˈprɑːfɪt/

Thuật ngữ "operating profit" bắt nguồn từ bối cảnh kế toán tài chính để mô tả một phần cụ thể trong báo cáo thu nhập của công ty, thường được gọi là phân khúc "operations" hoặc "core". Bản thân khái niệm này có từ đầu thế kỷ 20, khi Đạo luật Chứng khoán Hoa Kỳ năm 1933 chính thức yêu cầu phân tách lợi nhuận thành hai loại riêng biệt: hoạt động và không hoạt động. Về bản chất, lợi nhuận hoạt động đề cập đến khoản thu nhập vượt mức mà một doanh nghiệp đạt được từ các hoạt động chính tạo ra doanh thu. Con số này được tính bằng cách trừ các chi phí hoạt động của công ty, chẳng hạn như giá vốn hàng bán (COGS), khấu hao và khấu hao tài sản cố định, và chi phí bán hàng, chung và hành chính (SG&A), khỏi tổng doanh thu hoạt động của công ty. Thuật ngữ "operating" trong bối cảnh này đề cập đến những gì thường được gọi là hoạt động kinh doanh "core" hoặc "ongoing" của công ty. Điều này bao gồm tất cả các chức năng và hoạt động chính, đang diễn ra đóng góp trực tiếp vào khả năng tạo ra doanh thu và kiếm lợi nhuận của công ty. Ngược lại, lợi nhuận không hoạt động là thu nhập được tạo ra thông qua các nguồn khác ngoài các hoạt động kinh doanh cốt lõi, chính này. Điều này có thể bao gồm thu nhập đầu tư, lãi hoặc lỗ ngoại hối hoặc lợi nhuận một lần từ việc bán tài sản hoặc giải quyết tranh chấp, trong số những nguồn khác. Tổng hợp lại, lợi nhuận hoạt động và không hoạt động bao gồm "thu nhập ròng" của công ty trong kỳ - dòng cuối cùng hoặc "earnings" con số được báo cáo cho các cổ đông. Là một số liệu tài chính, lợi nhuận hoạt động được các nhà đầu tư, nhà phân tích và nhóm điều hành theo dõi chặt chẽ như một chỉ số chính về khả năng sinh lời cơ bản, hiệu quả hoạt động và trọng tâm chiến lược của công ty.

namespace
Ví dụ:
  • The company's operating profit for the quarter was significantly higher than the same period last year, leading to increased optimism from investors.

    Lợi nhuận hoạt động của công ty trong quý này cao hơn đáng kể so với cùng kỳ năm ngoái, khiến các nhà đầu tư ngày càng lạc quan hơn.

  • The tech giant's operating profit margin has been steadily increasing in recent years, demonstrating its dominance in the industry.

    Biên lợi nhuận hoạt động của gã khổng lồ công nghệ này đã tăng đều đặn trong những năm gần đây, chứng tỏ vị thế thống lĩnh của công ty trong ngành.

  • The manufacturer announced an impressive operating profit of $0 million, thanks in part to successful cost-cutting measures.

    Nhà sản xuất đã công bố mức lợi nhuận hoạt động ấn tượng là 0 triệu đô la, một phần nhờ vào các biện pháp cắt giảm chi phí thành công.

  • Due to unforeseen operational issues, the organization experienced a disappointing operating profit in the second half of the year.

    Do những vấn đề hoạt động không lường trước được, tổ chức đã phải chịu mức lợi nhuận hoạt động đáng thất vọng trong nửa cuối năm.

  • The airline reported a surprising operating profit, given the state of the aviation industry during the pandemic.

    Hãng hàng không này báo cáo mức lợi nhuận hoạt động đáng ngạc nhiên, xét đến tình hình của ngành hàng không trong thời kỳ đại dịch.

  • The publicly-traded company recorded an operating profit of $500 million in the most recent fiscal year, signaling a major turnaround from its financial struggles a few years prior.

    Công ty đại chúng này đã ghi nhận lợi nhuận hoạt động là 500 triệu đô la trong năm tài chính gần đây nhất, báo hiệu sự thay đổi lớn sau những khó khăn về tài chính vài năm trước đó.

  • The franchise owner's operating profit took a hit from the closure of stores due to lockdown restrictions.

    Lợi nhuận hoạt động của chủ sở hữu nhượng quyền bị ảnh hưởng do việc đóng cửa các cửa hàng do lệnh hạn chế phong tỏa.

  • The retailer aims to improve its operating profit by accelerating its e-commerce strategy and reducing operational costs.

    Nhà bán lẻ này đặt mục tiêu cải thiện lợi nhuận hoạt động bằng cách đẩy nhanh chiến lược thương mại điện tử và giảm chi phí hoạt động.

  • The hospitality group's operating profit was negatively affected by the travel restrictions imposed by global health measures.

    Lợi nhuận hoạt động của tập đoàn khách sạn bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các hạn chế đi lại do các biện pháp y tế toàn cầu áp đặt.

  • The pharmaceutical company's operating profit, driven by the success of its latest drugs, exceeded analysts' expectations by a substantial margin.

    Lợi nhuận hoạt động của công ty dược phẩm, nhờ vào thành công của các loại thuốc mới nhất, đã vượt xa kỳ vọng của các nhà phân tích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches