Định nghĩa của từ open into

open intophrasal verb

mở vào

////

Cụm từ "open into" là một động từ cụm động từ chuyển tiếp, có nghĩa là nó bao gồm một động từ (trong trường hợp này là "open") và một giới từ ("into"). Nghĩa của cụm từ này là khiến một cái gì đó mở rộng vào hoặc tiết lộ một cái gì đó khác. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "open into" vẫn chưa rõ ràng, vì người ta tin rằng nó xuất phát từ tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, có thể cụm từ này bắt nguồn từ một cụm từ tương tự trong tiếng Đức, "auf öffnen", có nghĩa là "mở ra". Bằng chứng cho thấy cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào thế kỷ 15, dưới dạng "mở vào". Vào thời điểm đó, nghĩa của nó liên quan đến hành động mở một cái gì đó, chẳng hạn như rương hoặc cửa ra vào, và tiết lộ những gì bên trong. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để có nghĩa nhiều hơn là chỉ hành động mở một cái gì đó theo nghĩa đen. Ngày nay, "open into" thường được sử dụng để mô tả cách hai thứ kết nối với nhau hoặc cách một ý tưởng hoặc khái niệm dẫn đến một ý tưởng hoặc khái niệm khác. Nhìn chung, nguồn gốc của "open into" có thể vẫn chưa được biết rõ, nhưng quá trình phát triển của nó đã tạo nên một cụm từ đa năng và hữu ích thường được tìm thấy trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The curtains were open into the bright morning sun, allowing a stream of sunlight to flood the room.

    Rèm cửa được mở ra đón ánh nắng mặt trời buổi sáng rực rỡ, giúp luồng ánh sáng mặt trời tràn ngập căn phòng.

  • The door was left open into the hallway, inviting a draft to carry through the house.

    Cánh cửa mở ra hành lang, khiến gió lùa vào nhà.

  • The window was opened wide into the garden, letting in the fresh scent of blooming flowers.

    Cửa sổ mở toang hướng ra khu vườn, để hương thơm tươi mát của những bông hoa đang nở tràn vào.

  • The book was left open into the next chapter, as if the reader had been interrupted mid-sentence.

    Cuốn sách được để mở sang chương tiếp theo, như thể người đọc bị ngắt lời giữa chừng.

  • The umbrella was opened wide into a solid feet-wide circle, ready to shield against the rain.

    Chiếc ô mở rộng thành một vòng tròn chắc chắn rộng khoảng một feet, sẵn sàng che chắn mưa.

  • The jacket was unzipped and left open into the warm evening breeze, letting the air caress the skin.

    Chiếc áo khoác được mở khóa và để mở trong làn gió ấm áp của buổi tối, để không khí vuốt ve làn da.

  • The bottle was uncorked and left open into the air, releasing the fragrance of the wine.

    Chai rượu được mở nút và để mở trong không khí, giúp hương thơm của rượu lan tỏa.

  • The car door was left open into the parking lot, giving the driver easy access to the driver's seat.

    Cửa xe được mở thông ra bãi đậu xe, giúp tài xế dễ dàng ra vào ghế lái.

  • The package was unsealed and left open into the room, revealing its contents with eagerness.

    Gói hàng được mở niêm phong và để mở trong phòng, háo hức cho thấy nội dung bên trong.

  • The gates were swung wide open into the courtyard, welcoming guests with open arms.

    Cánh cổng mở rộng vào sân, chào đón khách bằng vòng tay rộng mở.

Từ, cụm từ liên quan