Định nghĩa của từ open access

open accessnoun

truy cập mở

/ˌəʊpən ˈækses//ˌəʊpən ˈækses/

Thuật ngữ "open access" xuất hiện vào cuối những năm 1990 để mô tả một mô hình xuất bản học thuật mới nhằm mục đích làm cho các bài báo nghiên cứu và các tác phẩm học thuật khác có thể truy cập miễn phí cho bất kỳ ai có kết nối internet. Khái niệm truy cập mở bắt nguồn từ ý tưởng rằng nghiên cứu được tài trợ công khai nên được cung cấp cho công chúng nói chung thay vì bị khóa sau các bức tường phí và rào cản truy cập. Thuật ngữ "open access" được Stevan Harnad, một giáo sư tại Đại học Simon Fraser, đặt ra, người đã đề xuất một chiến lược được gọi là "con đường xanh" để đạt được quyền truy cập mở: các tác giả sẽ tự lưu trữ các bài báo của họ trong các kho lưu trữ mở cùng với tuyến đường xuất bản truyền thống. Kể từ đó, mô hình này đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi và đã thúc đẩy khả năng truy cập, cộng tác và phổ biến kiến ​​thức lớn hơn, dân chủ hóa truyền thông khoa học và thúc đẩy tiến trình nghiên cứu. Ngày nay, khái niệm truy cập mở là một phần không thể thiếu của bối cảnh xuất bản học thuật, với nhiều sáng kiến ​​đã thành lập và mới nổi cam kết thúc đẩy khả năng truy cập lớn hơn và phá vỡ các rào cản ngăn cản kiến ​​thức được chia sẻ tự do.

namespace
Ví dụ:
  • The research article published in the Journal of Science is now available as open access, allowing anyone with an internet connection to read and download it for free.

    Bài báo nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học hiện đã có thể truy cập mở, cho phép bất kỳ ai có kết nối internet đều có thể đọc và tải xuống miễn phí.

  • The university's library has expanded its collection to include a large number of open access books, providing students and faculty members with unlimited access to academic resources.

    Thư viện của trường đại học đã mở rộng bộ sưu tập của mình để bao gồm nhiều đầu sách mở, cung cấp cho sinh viên và giảng viên quyền truy cập không giới hạn vào các nguồn tài nguyên học thuật.

  • The online journal, Advances in Medicine and Biology, has adopted an open access policy, making it easier for researchers to disseminate their findings and for readers to access the latest research in their respective fields.

    Tạp chí trực tuyến Advances in Medicine and Biology đã áp dụng chính sách truy cập mở, giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng phổ biến các phát hiện của mình và giúp độc giả tiếp cận các nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực của họ.

  • As an open access journal, PLoS Genetics aims to promote scientific collaboration and knowledge sharing by removing barriers to access and distribution of scientific research.

    Là một tạp chí truy cập mở, PLoS Genetics hướng tới mục tiêu thúc đẩy sự hợp tác khoa học và chia sẻ kiến ​​thức bằng cách xóa bỏ rào cản trong việc tiếp cận và phân phối nghiên cứu khoa học.

  • In accordance with the University's Open Access Policy, all papers published by its faculty members should be made publicly accessible within six months of publication.

    Theo Chính sách Truy cập mở của trường Đại học, tất cả các bài báo do giảng viên của trường công bố phải được công khai trong vòng sáu tháng kể từ ngày công bố.

  • Thanks to open access, anyone can now read and cite the original research article published in the prestigious journal, Nature Communications, without any subscription or fees.

    Nhờ có quyền truy cập mở, bất kỳ ai cũng có thể đọc và trích dẫn bài báo nghiên cứu gốc được công bố trên tạp chí uy tín Nature Communications mà không cần đăng ký hoặc trả phí.

  • The Open Access repository provided by the National Library of Medicine enables users to search and download biomedical literature for free, accelerating the dissemination of biomedical research and facilitating collaboration among researchers worldwide.

    Kho lưu trữ Truy cập mở do Thư viện Y khoa Quốc gia cung cấp cho phép người dùng tìm kiếm và tải xuống miễn phí tài liệu y sinh, đẩy nhanh việc phổ biến nghiên cứu y sinh và tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới.

  • Open access databases, such as PubMed Central and ArXiv, have revolutionized scholarly communication by making vast amounts of research easily searchable and accessible to anyone with internet access.

    Các cơ sở dữ liệu truy cập mở, chẳng hạn như PubMed Central và ArXiv, đã cách mạng hóa truyền thông học thuật bằng cách giúp bất kỳ ai có quyền truy cập internet đều có thể dễ dàng tìm kiếm và truy cập vào khối lượng lớn nghiên cứu.

  • The Open Access Movement aims to promote free and unrestricted access to scholarly research, making it easier for researchers to share their results and for the broader scientific community to benefit from new discoveries.

    Phong trào Truy cập Mở nhằm mục đích thúc đẩy quyền truy cập miễn phí và không hạn chế vào nghiên cứu học thuật, giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng chia sẻ kết quả của mình và giúp cộng đồng khoa học nói chung được hưởng lợi từ những khám phá mới.

  • By providing open access to published research, authors can increase the visibility, impact, and usage of their work, benefiting from a broader dissemination of their research and from enhanced long-term citation statistics.

    Bằng cách cung cấp quyền truy cập mở vào các nghiên cứu đã công bố, các tác giả có thể tăng khả năng hiển thị, tác động và mức độ sử dụng tác phẩm của mình, hưởng lợi từ việc phổ biến rộng rãi hơn các nghiên cứu của mình và từ số liệu thống kê trích dẫn dài hạn được cải thiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches