Định nghĩa của từ op shop

op shopnoun

trên cửa hàng

/ˈɒp ʃɒp//ˈɑːp ʃɑːp/

Từ "op shop" là phiên bản rút gọn của "opportunity shop". Nó xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1940 tại Úc như một cách để các tổ chức từ thiện tạo ra quỹ bằng cách bán hàng hóa được quyên góp. Thuật ngữ "opportunity" được chọn vì nó nhấn mạnh thực tế rằng những cửa hàng này mang đến cơ hội cho những người săn hàng giá rẻ tìm thấy hàng cũ với giá cả phải chăng đồng thời cũng tạo cơ hội cho các tổ chức từ thiện hỗ trợ những người có nhu cầu. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Úc và New Zealand và cuối cùng lan sang Vương quốc Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác. Ngày nay, các cửa hàng op vẫn là một đặc điểm phổ biến ở nhiều cộng đồng, cung cấp một giải pháp thay thế bền vững cho thời trang nhanh và các lựa chọn hàng cũ cho các mặt hàng gia dụng, đồng thời hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • I found a cozy sweatshirt in great condition at the local op shop yesterday, it's now one of my favorite pieces in my wardrobe.

    Hôm qua tôi tìm thấy một chiếc áo nỉ ấm áp còn rất mới tại cửa hàng đồ cũ địa phương, giờ đây nó là một trong những món đồ yêu thích nhất trong tủ đồ của tôi.

  • Her love for vintage clothing led her to explore every nook and cranny of the op shop's shelves till she stumbled upon a fantastic pair of pump heels.

    Niềm đam mê dành cho quần áo cổ điển đã thôi thúc cô khám phá mọi ngóc ngách trên kệ của cửa hàng đồ cũ cho đến khi cô tình cờ tìm thấy một đôi giày cao gót tuyệt đẹp.

  • After coming across the op shop, he realized he could revamp his work attire with some unique and affordable second-hand finds.

    Sau khi tình cờ tìm thấy cửa hàng đồ cũ, anh nhận ra mình có thể làm mới trang phục đi làm bằng một số món đồ cũ độc đáo và giá cả phải chăng.

  • She picked up an old vinyl record from the op shop, which turned out to be a rare gem worth more than she paid for it.

    Cô ấy đã mua một đĩa than cũ từ cửa hàng đồ cũ, hóa ra đó là một viên ngọc quý có giá trị cao hơn số tiền cô đã bỏ ra để mua nó.

  • The op shop's constantly changing inventory of clothing, accessories, and household items keeps me coming back every week.

    Cửa hàng liên tục thay đổi hàng tồn kho quần áo, phụ kiện và đồ gia dụng khiến tôi phải quay lại đây mỗi tuần.

  • I occasionally donate some of my gently used clothes to the op shop to help those in need, and it also makes me feel good knowing that someone else can benefit from them.

    Thỉnh thoảng tôi tặng một số quần áo đã qua sử dụng nhưng còn tốt cho cửa hàng từ thiện để giúp đỡ những người có nhu cầu, và tôi cũng cảm thấy vui khi biết rằng có người khác có thể được hưởng lợi từ chúng.

  • I always walk out of the op shop with a mix of exhilarated and disappointed feelings, either thrilled with my find, or disappointed that I couldn't find anything unique.

    Tôi luôn bước ra khỏi cửa hàng đồ cũ với cảm xúc vừa phấn khích vừa thất vọng, hoặc vui mừng vì tìm được món đồ ưng ý, hoặc thất vọng vì không tìm được món đồ nào độc đáo.

  • At the op shop, you never know what treasures lay dormant on the racks, waiting for someone like you to discover their worth.

    Ở cửa hàng đồ cũ, bạn không bao giờ biết có những báu vật nào nằm im trên giá, chờ đợi một người như bạn khám phá ra giá trị của chúng.

  • One-man's trash is another's treasure, and the op shop is a prime example of this - where someone else's unwanted items can be someone else's royalty.

    Rác của người này lại là kho báu của người khác, và cửa hàng đồ cũ là một ví dụ điển hình - nơi mà những món đồ không mong muốn của người khác có thể là báu vật của người khác.

  • The op shop's selection of second-hand goods is excellent, ranging from clothing and accessories to books, household items, and even small pieces of furniture.

    Cửa hàng đồ cũ có rất nhiều mặt hàng để lựa chọn, từ quần áo và phụ kiện đến sách, đồ gia dụng và thậm chí cả những món đồ nội thất nhỏ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches