Định nghĩa của từ op art

op artnoun

về nghệ thuật

/ˈɒp ɑːt//ˈɑːp ɑːrt/

Thuật ngữ "op art" xuất hiện vào đầu những năm 1960 như một phiên bản rút gọn của "nghệ thuật quang học", một thuật ngữ do nghệ sĩ người Pháp Julio Le Parcq đặt ra. Nghệ thuật thị giác là một hình thức nghệ thuật hiện đại khám phá nhận thức và diễn giải ảo ảnh thị giác thông qua việc sử dụng các hình dạng hình học, độ tương phản đen trắng và các mẫu lặp lại. Mục đích của nghệ thuật thị giác là tạo ra những ảo ảnh động và làm thay đổi tâm trí, thách thức nhận thức của người xem về thực tế và cách họ cảm nhận chiều sâu, chuyển động và không gian. Nghệ thuật thị giác bắt nguồn từ tính thẩm mỹ của các nguyên lý khoa học và toán học, cũng như sự say mê với các công nghệ mới như máy tính và truyền hình. Sự phổ biến của nó tăng lên vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt là ở Châu Âu và Châu Mỹ Latinh, và đã tạo ra những nghệ sĩ như Victor Vasarely, Bridget Riley và Richard Anuszkiewicz. Ngày nay, nghệ thuật thị giác tiếp tục là một phong trào có ảnh hưởng và năng động trong thế giới nghệ thuật, với những khám phá về nhận thức và ảo ảnh vẫn được các nghệ sĩ và người xem đương đại hưởng ứng.

namespace
Ví dụ:
  • The op art sculpture seemed to move as I walked around it, an illusion created by the geometric patterns and bold colors.

    Tác phẩm điêu khắc nghệ thuật thị giác dường như chuyển động khi tôi bước xung quanh nó, một ảo ảnh được tạo ra bởi các họa tiết hình học và màu sắc đậm.

  • The op art dress captivated the audience with its kaleidoscopic swirls and rhythmic design.

    Chiếc váy nghệ thuật thị giác đã thu hút khán giả với những đường xoáy vạn hoa và thiết kế nhịp nhàng.

  • The op art maze challenged my perception of space, making me question whether I was truly moving forward or backward.

    Mê cung nghệ thuật thị giác thách thức nhận thức của tôi về không gian, khiến tôi tự hỏi liệu mình có thực sự đang tiến về phía trước hay lùi lại.

  • The op art painting distorted my vision, making straight lines appear curved and angles seem to shift.

    Bức tranh nghệ thuật thị giác làm méo mó tầm nhìn của tôi, khiến các đường thẳng trông cong và các góc cạnh dường như bị dịch chuyển.

  • The op art textiles added a dynamic element to the minimalist space, transforming the room into an optical playground.

    Vải nghệ thuật quang học tạo nên yếu tố năng động cho không gian tối giản, biến căn phòng thành một sân chơi quang học.

  • The op art comic strip allowed me to see the world in a new way, drawing connections between seemingly disparate images.

    Truyện tranh nghệ thuật thị giác cho phép tôi nhìn thế giới theo một cách mới, vẽ nên mối liên hệ giữa những hình ảnh có vẻ rời rạc.

  • The op art animations mesmerized me with their continuous motion and mind-bending movement.

    Những hình ảnh động nghệ thuật thị giác đã mê hoặc tôi bằng chuyển động liên tục và chuyển động kỳ diệu của chúng.

  • The op art jewelry dazzled with its intricate patterns and vibrant colors, beckoning me to explore the art of geometry.

    Đồ trang sức nghệ thuật thị giác rực rỡ với những họa tiết phức tạp và màu sắc sống động, thôi thúc tôi khám phá nghệ thuật hình học.

  • The op art architectural design challenged my perception of space and form, inviting me to test the limits of my vision.

    Thiết kế kiến ​​trúc nghệ thuật thị giác đã thách thức nhận thức của tôi về không gian và hình khối, thúc đẩy tôi thử thách giới hạn tầm nhìn của mình.

  • The op art typography delighted me with its visual tricks and optical games, making me see the written word in a new light.

    Nghệ thuật sắp chữ quang học làm tôi thích thú với những thủ thuật thị giác và trò chơi quang học, giúp tôi nhìn chữ viết dưới một góc nhìn mới.

Từ, cụm từ liên quan