Định nghĩa của từ onstage

onstageadjective

trên sân khấu

/ˌɒnˈsteɪdʒ//ˌɑːnˈsteɪdʒ/

"Onstage" là sự kết hợp của hai từ: "on" và "stage". Từ "on" đã xuất hiện trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "on" có nghĩa là "trên". "Stage" bắt nguồn từ tiếng Latin "stadium", dùng để chỉ một sân khấu nâng cao dùng cho các cuộc thi đấu thể thao. Từ này phát triển thành nghĩa hiện đại của "stage" là một sân khấu để biểu diễn. Do đó, "onstage" theo nghĩa đen có nghĩa là "trên sân khấu", chỉ một địa điểm để biểu diễn. Thuật ngữ này xuất hiện như một sự kết hợp tự nhiên của hai từ này trong bối cảnh biểu diễn sân khấu.

Tóm Tắt

typetính từ, phó từ

meaningtrên sân khấu; cử toạ trông thấy được

namespace
Ví dụ:
  • The lead actor was striking a pose and delivering his lines confidently as the curtain closed, leaving the audience in awe of his performance onstage.

    Nam diễn viên chính tạo dáng và đọc thoại một cách tự tin khi tấm màn khép lại, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trước màn trình diễn của anh trên sân khấu.

  • The ballerina floated across the stage in a cloud of tulle, her graceful movements mesmerizing the audience onstage.

    Nữ diễn viên ba lê lướt nhẹ trên sân khấu trong bộ váy vải tuyn, những chuyển động uyển chuyển của cô làm mê hoặc khán giả trên sân khấu.

  • The comedian had the audience in stitches as he cracked jokes and pulled pranks onstage.

    Nghệ sĩ hài này khiến khán giả cười nghiêng ngả khi anh kể chuyện cười và biểu diễn những trò đùa trên sân khấu.

  • The choir members sang in perfect harmony, creating a magical atmosphere onstage that left the crowd spellbound.

    Các thành viên trong dàn hợp xướng hát rất hòa giọng, tạo nên bầu không khí kỳ diệu trên sân khấu khiến đám đông mê mẩn.

  • The acrobats performed daring stunts onstage, leaving the audience gasping with amazement.

    Những nghệ sĩ nhào lộn đã biểu diễn những pha nguy hiểm táo bạo trên sân khấu, khiến khán giả phải há hốc mồm vì kinh ngạc.

  • The orchestra members played their instruments with precision, filling the theatre with spellbinding music onstage.

    Các thành viên trong dàn nhạc chơi nhạc cụ của mình một cách chính xác, khiến sân khấu tràn ngập âm nhạc mê hoặc.

  • The singer's powerful voice echoed through the auditorium as she captivated the audience onstage with her electrifying performance.

    Giọng hát mạnh mẽ của nữ ca sĩ vang vọng khắp khán phòng khi cô chinh phục khán giả trên sân khấu bằng màn trình diễn đầy cảm xúc của mình.

  • The theatre director coordinated the show with finesse, ensuring that each performer came out onstage at the right time.

    Giám đốc nhà hát đã điều phối chương trình một cách khéo léo, đảm bảo mỗi nghệ sĩ đều ra sân khấu đúng giờ.

  • The choreographer's intricacies in dance movements were seen brilliantly onstage as the dancers' talent shone through.

    Sự phức tạp trong các động tác múa của biên đạo múa được thể hiện rõ nét trên sân khấu khi tài năng của các vũ công được tỏa sáng.

  • The magician kept the crowd mesmerised with his tricks onstage, leaving them wondering how he did it.

    Nhà ảo thuật đã khiến đám đông mê mẩn với những trò ảo thuật của mình trên sân khấu, khiến họ tự hỏi làm thế nào anh ấy có thể làm được điều đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches