Định nghĩa của từ only child

only childnoun

đứa con duy nhất

/ˌəʊnli ˈtʃaɪld//ˌəʊnli ˈtʃaɪld/

Thuật ngữ "only child" dùng để chỉ một người không có anh chị em ruột, hoặc anh chị em ruột. Cụm từ này xuất phát từ ý tưởng rằng một cá nhân như vậy là đứa con duy nhất của cha mẹ họ. Từ "only" trong ngữ cảnh này chỉ ra rằng không có người nào khác chia sẻ cùng mối quan hệ di truyền và động lực gia đình. Mặc dù khái niệm "only child" có vẻ đơn giản, nhưng nó có thể có những hàm ý xã hội và cảm xúc phức tạp, vì một số người coi đó là một phước lành hoặc một lời nguyền do thiếu anh chị em ruột và khả năng gia tăng sự chú ý hoặc áp lực của cha mẹ. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó rất đơn giản và bắt nguồn từ khái niệm cơ bản về một đứa con trong một đơn vị gia đình.

namespace
Ví dụ:
  • Emily is an only child, meaning she doesn't have any brothers or sisters to share her parents' attention with.

    Emily là con một, nghĩa là cô bé không có anh chị em nào để chia sẻ sự quan tâm của bố mẹ.

  • As an only child, Daniel cherishes the close bond he shares with his parents and values their guidance.

    Là con một, Daniel rất trân trọng mối quan hệ gắn bó với cha mẹ và coi trọng sự hướng dẫn của họ.

  • Maya's only sibling is her younger brother, Max, who she loves and brags about often.

    Người em duy nhất của Maya là em trai cô, Max, người mà cô rất yêu thương và thường khoe khoang.

  • Since Seth is an only child, his parents have instilled in him a strong work ethic and a deep respect for education.

    Vì Seth là con một nên bố mẹ anh đã truyền cho anh đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và sự tôn trọng sâu sắc đối với giáo dục.

  • As an only child, Leah has the luxury of having her parents' undivided attention, both emotionally and financially.

    Là con một, Leah may mắn nhận được sự quan tâm trọn vẹn của cha mẹ, cả về mặt tình cảm lẫn tài chính.

  • Ahmad is an only child, so he makes a point to surround himself with caring friends who feel like siblings to him.

    Ahmad là con một, vì vậy cậu luôn cố gắng vây quanh mình những người bạn quan tâm, coi cậu như anh chị em ruột.

  • As an only child, Isobel loves the freedom to pursue her passions and interests without having to share her parent's resources.

    Là con một, Isobel thích sự tự do theo đuổi đam mê và sở thích của mình mà không phải chia sẻ nguồn lực của bố mẹ.

  • Gideon's parents devoted all of their time and resources to their only child, and he turned out to be a well-rounded and confident individual.

    Cha mẹ của Gideon đã dành toàn bộ thời gian và nguồn lực cho đứa con duy nhất của mình, và cậu bé đã trở thành một người toàn diện và tự tin.

  • Casey's status as an only child has allowed her to form a strong and close relationship with her parents, as she's the center of their attention.

    Việc Casey là con một đã giúp cô hình thành mối quan hệ bền chặt và gần gũi với bố mẹ, vì cô là trung tâm chú ý của họ.

  • As an only child, Liam benefits from having a home that caters to his individual needs and preferences, rather than having to share common areas with siblings.

    Là con một, Liam được hưởng lợi khi có một ngôi nhà đáp ứng được nhu cầu và sở thích cá nhân của mình, thay vì phải chia sẻ không gian chung với anh chị em.

Từ, cụm từ liên quan